• Về Tierra
Logo Logo white

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay

Chuyển đổi ngoại tệ

Tỷ giá được cập nhật ngày: 11/07/2025
    VND VND


    Tỷ Giá Ngoại Tệ Hôm Nay USD (Đô la Mỹ), Bảng Anh, Euro, Yên Nhật Mới Nhất

    Đơn vị: đồng
    Quốc gia Tên ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM
    EUREURTỷ giá Euro26.121,1526.385,0027.553,25
    USDUSDTỷ giá Dollar Mỹ25.280,0025.310,0025.670,00
    AUDAUDTỷ giá Dollar Úc15.818,7315.978,5216.491,03
    CHFCHFTỷ giá Franc Thụy Sĩ27.735,4728.015,6328.914,23
    CADCADTỷ giá Dollar Canada17.502,2317.679,0218.246,07
    CNYCNYTỷ giá Nhân dân tệ (CNY)3.427,243.461,853.572,89
    DKKDKKTỷ giá Krone Đan Mạch-3.528,273.663,36
    INRINRTỷ giá Rupee Ấn Độ-293,52305,25
    JPYJPYTỷ giá Yên Nhật164,84166,50175,32
    KRWKRWTỷ giá Won Hàn Quốc15,4217,1318,59
    KWDKWDTỷ giá Dinar Kuwait-82.449,4485.745,16
    MYRMYRTỷ giá Ringgit Malaysia-5.720,925.845,66
    NOKNOKTỷ giá Krone Na Uy-2.250,562.346,09
    RUBRUBTỷ giá Rúp Nga-274,11303,43
    SARSARTỷ giá Riyal Ả Rập-6.778,447.027,55
    HKDHKDTỷ giá Dollar Hong Kong3.197,673.229,963.333,57
    SEKSEKTỷ giá Krona Thụy Điển-2.357,182.457,25
    GBPGBPTỷ giá Bảng Anh31.483,4731.801,4932.821,52
    SGDSGDTỷ giá Dollar Singapore18.631,0618.819,2619.422,89
    THBTHBTỷ giá Baht Thái671,97746,63775,22

    Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng HSBC được cập nhật mới nhất tại HSBC

    TNHH MTV HSBC Việt Nam (HSBC)

    Bank Code: HSBC

    Swift Code: HSBCVNVX

    Bài viết liên quan

    Nhận tư vấn từ Tierra

    Đăng ký ngay bên dưới để nhận được sự hỗ trợ từ chúng tôi.

      icon-advise
      icon-advise

      icon chat