Sở hữu ngay tài khoản riêng cho mình để dễ dàng xem, thêm các món trang sức yêu thích vào giỏ hàng, thanh toán nhanh chóng cùng nhiều trải nghiệm thú vị khác.
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay
Chuyển đổi ngoại tệ Tỷ Giá Ngoại Tệ Hôm Nay USD (Đô la Mỹ), Bảng Anh, Euro, Yên Nhật Mới Nhất Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng HSBC được cập nhật mới nhất tại HSBC TNHH MTV HSBC Việt Nam (HSBC) Bank Code: HSBC Swift Code: HSBCVNVX Post Views: 139
Chuyển đổi ngoại tệ
Tỷ giá được cập nhật ngày: 11/07/2025
→
VND
Tỷ Giá Ngoại Tệ Hôm Nay USD (Đô la Mỹ), Bảng Anh, Euro, Yên Nhật Mới Nhất
Đơn vị: đồng
Quốc gia
Tên ngoại tệ
Mua TM
Mua CK
Bán TM
EUR
Tỷ giá Euro
26.121,15
26.385,00
27.553,25
USD
Tỷ giá Dollar Mỹ
25.280,00
25.310,00
25.670,00
AUD
Tỷ giá Dollar Úc
15.818,73
15.978,52
16.491,03
CHF
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ
27.735,47
28.015,63
28.914,23
CAD
Tỷ giá Dollar Canada
17.502,23
17.679,02
18.246,07
CNY
Tỷ giá Nhân dân tệ (CNY)
3.427,24
3.461,85
3.572,89
DKK
Tỷ giá Krone Đan Mạch
-
3.528,27
3.663,36
INR
Tỷ giá Rupee Ấn Độ
-
293,52
305,25
JPY
Tỷ giá Yên Nhật
164,84
166,50
175,32
KRW
Tỷ giá Won Hàn Quốc
15,42
17,13
18,59
KWD
Tỷ giá Dinar Kuwait
-
82.449,44
85.745,16
MYR
Tỷ giá Ringgit Malaysia
-
5.720,92
5.845,66
NOK
Tỷ giá Krone Na Uy
-
2.250,56
2.346,09
RUB
Tỷ giá Rúp Nga
-
274,11
303,43
SAR
Tỷ giá Riyal Ả Rập
-
6.778,44
7.027,55
HKD
Tỷ giá Dollar Hong Kong
3.197,67
3.229,96
3.333,57
SEK
Tỷ giá Krona Thụy Điển
-
2.357,18
2.457,25
GBP
Tỷ giá Bảng Anh
31.483,47
31.801,49
32.821,52
SGD
Tỷ giá Dollar Singapore
18.631,06
18.819,26
19.422,89
THB
Tỷ giá Baht Thái
671,97
746,63
775,22
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng HSBC được cập nhật mới nhất tại HSBC