• Về Tierra
Logo Logo white

Các lễ trong đám cưới của người Việt Nam | 5 lễ, 6 lễ, 7 lễ

Các lễ trong đám cưới Việt Nam luôn mang một màu sắc dân gian và cực kỳ đa dạng, phong phú. Ở mỗi thời đại và khu vực đều sẽ có những nghi lễ khác nhau tùy vào phong tục, điều kiện sống. Trong đó 3 cách trình lễ đám cưới phổ biến nhất là 5 lễ trong đám cưới, 6 lễ trong đám cưới (lục lễ) và 7 lễ trong đám cưới. Cùng Tierra Diamond tìm hiểu chi tiết về các nghi thức lễ cưới này nhé!

Các lễ trong đám cưới người Việt – 5 nghi lễ truyền thống

Các lễ truyền thống phổ biến và quan trọng trong đám cưới người Việt theo trình tự gồm: 1. Lễ dạm ngõ (lễ chạm ngõ), 2. Lễ ăn hỏi (đính hôn), 3. Lễ xin dâu, 4. Lễ rước dâu (lễ thành hôn/lễ vu quy), 5. Lễ lại mặt (Nhị Hỷ). Chi tiết về ý nghĩa, quy trình tổ chức đám cưới và lễ vật của từng lễ gồm:

1. Nghi lễ cưới thứ nhất: Lễ dạm ngõ (chạm ngõ)

Lễ dạm ngõ (hay còn gọi là lễ chạm ngõ) là một buổi lễ để mở lời về việc cưới hỏi, là nghi thức mở đầu cho chuỗi thủ tục đám cưới Việt Nam của đôi lứa. Đây không chỉ là buổi gặp mặt chính thức giữa hai bên gia đình, mà còn là cơ hội để tìm hiểu, xác nhận mối quan hệ thông gia trong bầu không khí thân tình, ấm cúng. Thông qua lễ này, nhà trai sẽ chính thức ngỏ lời mong muốn được kết duyên cùng cô gái và thể hiện thiện chí, sự tôn trọng dành cho gia đình nhà gái.

Lễ dạm ngõ thường được tổ chức đơn giản, với thành phần tham dự gồm cha mẹ, đại diện họ hàng thân thiết hai bên. Nhà trai sẽ hẹn ngày, chọn giờ lành tháng tốt rồi mang lễ vật sang thăm nhà gái. Sau màn chào hỏi, hai bên sẽ cùng ngồi lại trò chuyện, tìm hiểu về nhau và nếu thuận ý, sẽ thống nhất thời gian tổ chức lễ ăn hỏi. Lễ dạm ngõ có thể diễn ra trong khoảng 30 phút đến 1 tiếng, tùy theo sự sắp xếp của hai bên.

Lễ vật của lễ dạm ngõ sẽ khác nhau tùy từng vùng miền nhưng vẫn sẽ bao gồm trầu cau, rượu, chè, bánh, hoa quả hoặc bánh trái theo mùa. Lễ vật thường được chuẩn bị trong tráp hoặc mâm nhỏ, gói gọn trong sự tinh tế và trang trọng, tượng trưng cho lời chào tử tế của nhà trai gửi đến nhà gái.

Các lễ trong đám cưới - Lễ dạm ngõ (chạm ngõ)
Nghi lễ đầu tiên trong chuỗi các lễ trong đám cưới – Lễ dạm ngõ (chạm ngõ)

2. Nghi lễ cưới thứ 2: Lễ ăn hỏi (đính hôn)

Lễ ăn hỏi sẽ là buổi chính thức đặt vấn đề và đính hôn, khẳng định chính thức mối quan hệ hôn nhân giữa hai gia đình, đánh dấu việc cô gái là hoa đã có chủ. Nhà trai mang sính lễ đến để xin phép nhà gái được cưới con gái họ về làm dâu, đồng thời thể hiện sự chuẩn bị chu đáo và nghiêm túc cho đám cưới sắp tới.

Lễ ăn hỏi sẽ được tổ chức trang trọng hơn lễ dạm ngõ, với sự tham gia đông đủ của họ hàng hai bên. Nhà trai sẽ chọn ngày lành giờ tốt, mang tráp sính lễ sang nhà gái. Sau màn giới thiệu, đại diện hai họ phát biểu, nhà gái nhận lễ và “đáp lễ” bằng cách chia lại một phần sính lễ cho nhà trai. Cuối buổi lễ, hai bên sẽ bàn bạc kỹ hơn về ngày cưới, giờ rước dâu và các thủ tục liên quan. Nhà gái cũng có thể tổ chức tiệc nhẹ để thắt chặt tình thân đôi bên.

Sính lễ ăn hỏi thường được chuẩn bị rất công phu, số lượng tráp lễ vật thường là số lẻ (tráp) như 3, 5, 7, 9 hoặc 11, tùy theo phong tục từng vùng gồm: trầu cau, trà, rượu, bánh cốm, bánh phu thê, hoa quả, mứt sen, lợn quay, xôi gấc, trang sức cho cô dâu. Tất cả lễ vật đều được bày biện trong tráp đỏ có phủ vải điều và do đội bưng quả nhà trai mang qua.

Ngày nay để tinh giản hơn trong việc tổ chức đám cưới, cô dâu chú rể thường sẽ gộp lễ dạm ngõ và lễ ăn hỏi thành một, gọi là lễ “ăn hỏi – dạm ngõ”. Gia đình nhà trai sẽ mang đầy đủ sính lễ ăn hỏi đến nhà gái, kết hợp trò chuyện mở lời và thống nhất kế hoạch đám cưới.

>> Xem thêm: Lễ ăn hỏi gồm những gì? Trình tự 7 nghi thức lễ ăn hỏi

Nghi lễ cưới thứ 2: Lễ ăn hỏi (đính hôn)
Lễ ăn hỏi sẽ là buổi chính thức đặt vấn đề và đính hôn, khẳng định chính thức mối quan hệ hôn nhân

3. Nghi lễ đám cưới thứ 3: Lễ xin dâu 

Lễ xin dâu là một nghi thức tiền rước dâu, thường diễn ra vào ngày cưới, trước khi đoàn rước dâu chính thức vào nhà gái. Nghi lễ này tượng trưng cho sự xin phép lần cuối cùng để nhà trai được đón cô dâu về nhà chồng, đồng thời thông báo với tổ tiên nhà gái về giờ lành và các nghi thức sắp diễn ra.

Trước giờ rước dâu, đại diện nhà trai gồm cha mẹ chú rể, ông bà hoặc người lớn tuổi trong họ sẽ đến trước, mang theo lễ vật nhỏ như trầu cau, rượu, bánh để xin phép đưa cô dâu về. Nhà gái sẽ đón tiếp, mời trà, trò chuyện và chuẩn bị cô dâu sẵn sàng. Sau khi hoàn tất thủ tục xin dâu, đoàn rước dâu mới được phép vào, mở màn cho phần nghi lễ rước dâu chính thức.

Lễ vật cho lễ xin dâu đơn giản hơn so với lễ ăn hỏi, thường chỉ gồm: trầu cau, rượu hoặc bánh ngọt và hoa tươi.

Nghi lễ đám cưới thứ 3: Lễ xin dâu 
Lễ xin dâu là một nghi thức tiền rước dâu, thường diễn ra vào ngày cưới

4. Nghi lễ đám cưới thứ 4: Lễ rước dâu (lễ thành hôn/lễ vu quy)

Trong tất cả các lễ trong đám cưới, lễ rước dâu là nghi thức chính và trang trọng nhất. Đây là thời khắc cô dâu chính thức bước về nhà chồng, trở thành dâu con của gia đình mới. Ở miền Nam, lễ này thường gọi là lễ vu quy (về nhà chồng). Còn ở miền Bắc, được gọi là lễ thành hôn. 

Vào giờ hoàng đạo đã định, đoàn nhà trai gồm chú rể, họ hàng và bạn bè thân thiết sẽ mang sính lễ đến nhà gái và tiến hành một số nghi lễ chính như: nhà trai trao lễ vật, nhà gái nhận quả, cô dâu ra mắt 2 bên gia đình, làm lễ gia tiên, trao nhẫn cưới và của hồi môn, mời trầu cau và rượu, trả lễ, rước dâu sang nhà trai, làm lễ gia tiên một lần nữa, ra mắt tổ tiên và họ hàng bên chồng.

Sau khi hoàn tất lễ rước dâu, nhà trai sẽ tiến hành tổ chức tiệc cưới tại nhà hoặc nhà hàng để chung vui cùng người thân, bạn bè và những người xung quanh.

Lễ vật rước dâu có thể là phần tráp còn lại từ lễ ăn hỏi, hoặc có thể chuẩn bị mới tùy vào điều kiện của từng gia đình gồm: trầu cau, trà rượu, bánh, hoa quả, tiền, gà/heo quay, xôi gấc.

Lễ cưới hỏi việt nam thứ 4:  rước dâu (lễ thành hôn/lễ vu quy) Lễ rước dâu (lễ thành hôn/lễ vu quy)
Lễ rước dâu là nghi thức chính và trang trọng nhất

5. Nghi lễ đám cưới thứ 5: Lễ lại mặt (Nhị Hỷ)

Lễ lại mặt (còn gọi là Nhị Hỷ) là nghi thức cuối cùng khép lại chuỗi các lễ trong đám cưới của người Việt. Sau ngày cưới 1–2 ngày, cô dâu chú rể sẽ cùng nhau trở về nhà gái để thăm hỏi, cảm ơn cha mẹ và họ hàng bên vợ vì đã tổ chức lễ cưới chu đáo. Đây cũng là dịp để nhà gái nhìn thấy con rể trong vai trò mới, một người chồng, người con rể chính thức.

Cô dâu chú rể thường chuẩn bị một mâm lễ nhỏ, đơn giản nhưng chỉn chu, mang về nhà gái vào buổi sáng. Sau đó, hai bên sẽ trò chuyện, ăn uống nhẹ nhàng và chia sẻ cảm xúc sau ngày cưới. Lễ lại mặt không có quy chuẩn khắt khe mà thiên về sự thân tình và ấm cúng.

Đây là 5 nghi lễ truyền thống và phổ biến nhất, được nhiều gia đình hiện nay lựa chọn vì sự tinh gọn nhưng vẫn đúng với phong tục tập quán. Tuy nhiên các thủ tục cưới hỏi Việt Nam vẫn sẽ có thêm những nghi lễ riêng đặc trưng, tạo thành 7 lễ trong đám cưới. Hoặc nếu theo phong tục cổ xưa, chúng ta sẽ có 6 lễ trong đám cưới (lục lễ trong đám cưới), bạn có thể tìm hiểu thêm dưới đây nhé.

Lễ cưới gồm những gì? Lễ lại mặt (Nhị Hỷ)
Lễ lại mặt (Nhị Hỷ) là buổi lễ cô dâu chú rể trở về nhà gái sau đám cưới để thăm hỏi, tặng quà tri ân

7 lễ trong đám cưới

7 lễ trong đám cưới sẽ theo trình tự gồm: lễ dạm ngõ, lễ ăn hỏi, lễ nạp tài (lễ đen), lễ xin dâu, lễ rước dâu, lễ thành hôn tại nhà trai, lễ lại mặt. Ngoài 5 lễ đã giới thiệu phía trên, Tierra Diamond sẽ cung cấp thêm thông tin về lễ nạp tài và lễ thành hôn tại nhà trai phía dưới:

Lễ Nạp Tài (Lễ Đen)

Lễ nạp tài (lễ đen) là một nghi lễ truyền thống xuất phát từ phong tục “lục lễ” xưa của người Việt. Nghi lễ này thể hiện cam kết chính thức từ nhà trai rằng sẽ tổ chức lễ cưới đúng ngày, đúng lời đã hứa. Đây là bước củng cố lòng tin, thường diễn ra sau lễ ăn hỏi và trước lễ rước dâu khoảng 5–7 ngày.

Lễ này có thể không bắt buộc trong đời sống hiện đại, nhưng với các gia đình đề cao truyền thống, đây là nghi thức không thể thiếu để chứng minh sự tử tế, chỉn chu và lễ nghĩa của nhà trai.

Nhà trai sẽ cử đại diện (thường không cần chú rể tham gia) sang nhà gái để trao lễ vật. Hai bên trò chuyện ngắn gọn, xác nhận ngày cưới đã thống nhất, và nhà gái nhận lễ như một lời hứa hôn đã được đóng dấu chính thức.

Lễ vật trong Lễ Nạp Tài không nhiều, nhưng phải tượng trưng cho lời cam kết, thường gồm: phong bì tiền mặt, trầu cau, rượu, bánh trái nhẹ, chè, thuốc, hoa quả.

7 lễ trong đám cưới - Lễ Nạp Tài (Lễ Đen)
Lễ Nạp Tài thể hiện cam kết chính thức từ nhà trai rằng sẽ tổ chức lễ cưới đúng như đã hứa

Lễ thành hôn tại nhà trai

Lễ Thành Hôn diễn ra tại nhà trai, ngay sau khi cô dâu được rước về. Đây là thời khắc cô dâu chính thức ra mắt tổ tiên và họ hàng bên chồng, được công nhận là dâu con của dòng họ.

Lễ này không chỉ là phần quan trọng của chuỗi nghi thức cưới hỏi, mà còn là sự khẳng định rằng đôi trẻ đã nên duyên vợ chồng, bắt đầu một chương mới trong đời sống gia đình.

Sau khi đoàn rước dâu về tới nhà trai, cô dâu chú rể đứng trước bàn thờ gia tiên để thắp hương trình lễ, thực hiện nghi thức cúi lạy cha mẹ ông bà nhà trai, đón nhận lời chúc, quà tặng và dặn dò từ hai bên gia đình. Sau đó, bắt đầu tổ chức tiệc cưới tại nhà hoặc nhà hàng.

Lễ thành hôn tại nhà trai
Lễ thành hôn khẳng định rằng đôi trẻ đã nên duyên vợ chồng

6 lễ trong đám cưới xưa (lục lễ trong cưới hỏi)

Trước khi cưới hỏi trở thành một sự kiện xã hội hiện đại như ngày nay, ông bà ta từng thực hiện 6 nghi lễ truyền thống vô cùng nghiêm ngặt để tiến tới hôn nhân gồm: lễ nạp thái, lễ vấn danh, lễ nạp cát, lễ nạp trưng, lễ thỉnh kỳ, lễ thân nghinh gọi là 6 lễ trong đám cưới hay lục lễ, xuất phát từ văn hóa Hán và được người Việt tiếp thu, biến tấu sao cho phù hợp với bản sắc dân tộc.

1. Lễ Nạp Thái

Đây là nghi lễ dùng để gửi mai mối và đặt vấn đề cưới xin. Gia đình nhà trai sẽ nhờ người mai mối đến nhà gái để hỏi thăm xem cô gái có còn độc thân không và liệu gia đình nhà gái có ý định gả con hay không.

Nếu nhà gái thuận tình, người mai mối sẽ thay mặt nhà trai đặt vấn đề chính thức, mở đầu cho mối lương duyên giữa hai họ. Lễ này thường diễn ra nhẹ nhàng, không cần đông người, và chưa có trao đổi lễ vật chính thức.

2. Lễ Vấn Danh

Sau khi được nhà gái đồng ý sơ bộ, nhà trai sẽ tiến hành Lễ Vấn Danh, tức là hỏi rõ tên họ, ngày sinh, giờ sinh của cô gái. Mục đích là để so tuổi và xem cung mệnh giữa hai bên có hợp nhau không, nhằm đảm bảo một hôn nhân viên mãn, thuận hòa về mặt tâm linh và phong thủy.

Nếu kết quả xem tuổi cho thấy đôi bên xứng hợp, gia đình nhà trai sẽ tiếp tục tiến hành bước tiếp theo. Ngược lại, nếu không hợp tuổi, hôn sự có thể sẽ dừng lại ngay từ đây.

3. Lễ Nạp Cát

Sau khi đã “xem tuổi” và thấy phù hợp, nhà trai sẽ tổ chức Lễ Nạp Cát để thông báo tin vui, xác nhận mong muốn được tiến tới hôn nhân với nhà gái.

Trong lễ này, nhà trai sẽ chuẩn bị một số lễ vật đơn giản như: trầu cau, trà rượu, bánh ngọt, hoa quả tươi và thư nạp cát (giấy hồng điều) để gửi sang nhà gái như một lời cảm ơn vì sự đồng thuận và để chính thức hóa mối quan hệ.

Lễ nạp cát - 6 lễ trong đám cưới xưa (lục lễ trong cưới hỏi)
Trong lễ Nạp Cát nhà trai sẽ thông báo tin vui, xác nhận mong muốn được tiến tới hôn nhân với nhà gái

4. Lễ Nạp Trưng (Lễ Thách Cưới)

Nạp Trưng là buổi lễ dùng để trao sính lễ và ngỏ lời đính ước, nghi lễ này tương đương với Lễ ăn hỏi ngày nay. Trong Lễ Nạp Trưng, nhà trai sẽ mang sính lễ – tài vật – quà tặng sang nhà gái để thể hiện sự trân trọng và chân thành trong việc cầu hôn.

Tùy từng vùng miền và điều kiện, nhà gái có thể đưa ra yêu cầu về sính lễ (gọi nôm na là “thách cưới”), và nhà trai sẽ chuẩn bị theo thỏa thuận. Nghi thức này mang tính cam kết chính thức và được tổ chức long trọng với sự hiện diện đông đủ của họ hàng hai bên.

5. Lễ Thỉnh Kỳ

Sau khi đã đính ước xong, hai bên gia đình sẽ cùng nhau tổ chức Lễ Thỉnh Kỳ để chọn ngày cưới. Ngày cưới phải là ngày lành, hợp tuổi đôi bên, thuận lợi cho việc rước dâu và nhập gia. Thông thường, gia đình nhà trai sẽ nhờ thầy xem ngày, sau đó gửi thư sang nhà gái để hỏi ý và thống nhất.

6. Lễ Thân Nghinh

Lễ Thân Nghinh là nghi thức cuối cùng trong Lục Lễ, tương đương với lễ rước dâu ngày nay. Đoàn nhà trai sẽ đến nhà gái để rước cô dâu về nhà chồng, làm lễ gia tiên và tuyên bố hôn lễ hoàn tất.

Sau phần nghi lễ truyền thống, gia đình sẽ tổ chức tiệc cưới để chung vui cùng họ hàng, làng xóm. Đây là thời khắc cô dâu chính thức trở thành dâu con trong gia đình mới, khép lại hành trình cưới hỏi theo đúng chuẩn mực cổ truyền.

Các lễ trong đám cưới - lễ thân nghinh
Lễ Thân Nghinh tương đương với lễ rước dâu ngày nay

Sự khác nhau giữa phong tục cưới hỏi việt nam của 3 miền

Với đặc trưng là một nền văn hóa phong phú, thủ tục đám cưới ở Việt Nam sẽ lại có sự khác biệt đáng kể giữa ba miền Bắc, Trung, Nam do ảnh hưởng của văn hóa, lịch sử và điều kiện địa lý. Dưới đây là những điểm khác biệt chính về :

Đặc điểmMiền BắcMiền TrungMiền Nam
Tính chấtCầu kỳ, tỉ mỉ, trọng lễ nghi, trang trọng, chú trọng truyền thống và xem ngày giờ.Dung hòa giữa Bắc và Nam, đề cao tình nghĩa, không quá nặng vật chất, giữ nét riêng.Phóng khoáng, hào sảng, ít câu nệ hình thức, thực tế, giản dị hơn.
Lễ Dạm NgõLà buổi đặt vấn đề chính thức. Lễ vật đơn giản.Tương tự miền Bắc, là buổi gặp mặt đầu tiên.Còn gọi là Giáp Lời. Đơn giản, thân mật. Có thể bỏ qua nếu gia đình ở xa.
Lễ Ăn Hỏi– Rất long trọng. Lễ vật nhà trai mang sang là số lẻ (5, 7, 9, 11 tráp).
– Có bánh cốm, bánh phu thê, xôi gấc, lợn quay, tiền dẫn cưới (lễ đen). 
– Có tục lại quả và lật ngửa nắp tráp.
– Lễ vật thường là số chẵn (4, 6, 8 mâm quả).
– Mâm trầu cau thường kèm muối và gừng. Bánh phu thê (xu xê) đặc trưng. 
– Ít thách cưới.
– Lễ vật thường là số chẵn (6, 8, 10 mâm quả).
– Có bánh phu thê, bánh pía, nem, chả, xôi, heo quay, trái cây và lễ đen. 
– Mâm quả thường đậy kín khăn nhiễu đỏ.
Lễ Rước Dâu– Đoàn rước đi theo nguyên tắc “đi hơn về kém” (đi lẻ, về chẵn). 
– Thường cưới vào buổi trưa.
– Có phù dâu, phù rể, 2 trẻ nhỏ cầm lồng đèn dẫn đường. 
– Đêm tân hôn có tục nhai 12 miếng trầu và giao bôi.
– Đường đi và về thường khác nhau.
– Đoàn rước đông vui, náo nhiệt. Vùng sông nước có tục rước dâu bằng ghe. 
– Trang trí cổng cưới công phu bằng vật liệu tự nhiên (lá dừa, tre…).
– Có lễ Thượng Đăng (Lên Đèn) tại nhà trai. 
– Thường cưới vào buổi tối.
Lễ Lại Mặt– Còn gọi là Nhị Hỷ. 
– Diễn ra sau 1-2 ngày cưới.
Tương tự các miền khác.– Còn gọi là Phản Bái. 
– Diễn ra sau 3 ngày cưới.

Một số câu hỏi liên quan về các lễ trong đám cưới Việt Nam

Sau đây là một số giải đáp cho các câu hỏi liên quan về các nghi lễ trong đám cưới của người Việt Nam:

1. Lễ dạm ngõ rồi đến lễ gì?

Sau lễ dạm ngõ sẽ là lễ ăn hỏi (còn gọi là lễ đặt trầu hay lễ hỏi). Đây là buổi lễ chính thức đính ước, khi nhà trai mang sính lễ đến nhà gái để xin phép cho đôi trẻ tiến tới hôn nhân.

2. Lễ đặt trầu gồm những gì?

Lễ đặt trầu là tên gọi dân gian của lễ ăn hỏi, thường dùng tại các tỉnh miền Bắc. Lễ này bao gồm: trầu cau, trà và rượu, bánh phu thê/bánh cốm/bánh xu xê, mâm hoa quả tươi, xôi gấc, gà luộc, trang sức cho cô dâu, lợn quay, phong bì tiền dẫn cưới/lễ đen. Lễ vật được sắp vào số tráp lẻ (5, 7, 9, 11) và mang sang nhà gái.

Lễ đặt trầu gồm những gì?
Lễ đặt trầu gồm những gì?

3. Đặt hàng rào thưa là gì?

Đặt hàng rào thưa là buổi lễ mà nhà trai sẽ mang lễ vật sang nhà gái sau khi hai bên gia đình đã đồng ý cho đôi trẻ đến với nhau, còn gọi là lễ cho đồ/bỏ hàng rào thưa.

4. Mâm quả cưới gồm những gì?

Mâm quả thường sẽ gồm: mâm trầu, mâm trà và rượu, mâm bánh phu thê, mâm hoa quả, mâm ngũ quả, mâm hạt sen, gà và xôi. Tùy từng vùng, số lượng mâm quả có thể là số lẻ 5 – 7 – 9 – 11 (miền Bắc) hoặc số chẵn 6 – 8 – 10 (miền Nam), nhưng ý nghĩa đều hướng tới sự tôn trọng và trân trọng mối nhân duyên.

Bài viết trên là toàn bộ nghi thức của các lễ trong đám cưới của người Việt. Hy vọng những thông tin mà Tierra Diamond cung cấp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các nghi lễ, các thủ tục đám cưới nhé!

>> Xem thêm: 

1. Lễ hằng thuận là gì? 6 bước thực hiện nghi lễ hằng thuận tại chùa

2. Những mẫu bài phát biểu đại diện họ nhà gái trong lễ cưới hỏi hay nhất

Bài viết liên quan

Nhận tư vấn từ Tierra

Đăng ký ngay bên dưới để nhận được sự hỗ trợ từ chúng tôi.

    icon-advise
    icon-advise

    icon chat