Cung mệnh là khái niệm quen thuộc trong phong thuỷ. Cung mệnh giúp chúng ta hiểu về vận mệnh, sức khỏe, công việc và những mối quan hệ khác trong cuộc sống. Để tính cung mệnh của mỗi người khá đơn giản, dựa trên ngày tháng năm sinh. Trong bài viết dưới đây, Tierra Diamond […]
Cung mệnh là khái niệm quen thuộc trong phong thuỷ. Cung mệnh giúp chúng ta hiểu về vận mệnh, sức khỏe, công việc và những mối quan hệ khác trong cuộc sống. Để tính cung mệnh của mỗi người khá đơn giản, dựa trên ngày tháng năm sinh. Trong bài viết dưới đây, Tierra Diamond sẽ hướng dẫn bạn cách tính cung mệnh theo tuổi và năm sinh đơn giản nhất.
Khái niệm cung mệnh là gì?
Cung mệnh còn có nhiều tên gọi khác như cung phi hoặc bản mệnh. Mỗi người sinh ra đều có cung mệnh dựa trên ngày tháng năm sinh và giờ sinh. Cung mệnh dùng để chiêm nghiệm, dự báo những vấn đề quan trọng của cuộc đời như: công danh sự nghiệp, hôn nhân, tính cách, nhà cửa, vận hạn,…
Cung mệnh được cấu thành từ 3 yếu tố là hành mệnh, cung phi và phương vị. Cụ thể các yếu tố như sau:
- Hành mệnh: Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ
- Cung phi: Càn, Khôn, Đoài, Cấn, Chấn, Ly, Khảm
- Phương vị: Đông, Tây, Nam, Bắc, Đông Nam, Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam
Trong phong thuỷ, cung mệnh giúp xác định màu sắc, hướng nhà và nhiều yếu tố khác. Hiểu rõ về cung mệnh giúp bản thân đưa ra các quyết định phù hợp, gặp nhiều may mắn và thành công trong cuộc sống.
Cách tính cung mệnh phổ biến nhất
Cách tính cung mệnh theo tuổi Thiên can – Địa chỉ
Hiện nay, nước ta và một số nước phương Đông sử dụng song song dương lịch và âm lịch. Đối với âm lịch sẽ được cấu tạo từ 2 yếu tố là Thiên can và Địa chi. Theo quy ước, Thiên Can và Địa chi sẽ bao gồm:
- Thiên can: Giáp – Ất – Bính – Đinh – Mậu – Kỷ – Canh – Nhâm – Quý
- Địa chi: Tý – Sửu – Dần – Mẹo – Thìn – Tỵ – Ngọ – Mùi – Thân – Dậu – Tuất – Hợi
Mỗi Thiên Can tương ứng với giá trị từ 1 – 5, mỗi Địa chi tương ứng với giá trị từ 0 – 2. Cách tính cung mệnh theo Thiên can Địa chi sẽ được quy đổi như sau:
Quy đổi giá trị Thiên can:
Hàng can
|
Giá trị
|
Giáp – Ất
|
1 |
Bính – Đinh
|
2 |
Mậu – Kỷ
|
3
|
Canh – Tân |
4
|
Nhâm – Quý |
5
|
Quy đổi giá trị Địa chi:
Hàng chi
|
Giá trị
|
Tý – Sửu – Ngọ – Mùi
|
0 |
Dần – Mão – Thân – Dậu
|
1
|
Thìn – Tỵ – Tuất – Hợi |
2
|
Dựa vào bảng giá trị trên, cách tính cung mệnh sẽ theo công thức:
Cung mệnh = Can + Chi
Lưu ý: Nếu kết quả công mệnh > 5 thì chúng ta lấy kết quả trừ đi 5 để ra giá trị của cung mệnh.
Ví dụ: Người sinh năm Canh Tuất có Thiên can là Canh (giá trị 4), Địa chi là Tuất (giá trị 2) thì cung mệnh = 4 + 2 = 6. Vì 6>5 nên lấy 6-5=1 để đối chiếu giá trị của bản mệnh.
Dưới đây là giá trị của cung mệnh và ngũ hành tương ứng với các giá trị:
Giá trị
|
Ngũ hành
|
1
|
Kim |
2
|
Thuỷ |
3
|
Hoả
|
4 |
Thổ
|
5 |
Mộc
|
Cách tính cung mệnh theo ngày tháng năm sinh
Cách tính cung mệnh theo năm sinh sẽ khác với tính cung mệnh theo Thiên Can Địa Chi. Theo đó, tính cung mệnh theo năm sinh sẽ phân biệt nam và nữ, giá trị cung mệnh sẽ khác nhau. Đối với cách tính cung mệnh theo Thiên can Địa chi thì nam và nữ đều có giá trị giống nhau.
Để tính cung mệnh theo năm sinh sẽ sử dụng Âm lịch. Bạn cần xác định năm sinh Âm lịch của mình và tính theo các bước sau:
- Bước 1: Cộng tất cả các chữ số trong ngày sinh Âm lịch rồi chia cho 9.
- Bước 2: Lấy số dư tra cứu bảng cung mệnh để biết mình thuộc cung mệnh nào. Trường hợp tổng số ngày sinh chia hết cho 9 thì chọn số 9.
Bảng tra cung mệnh dành cho Nam nữ:
Số dư
|
Nam |
Nữ
|
1
|
Khảm |
Cấn |
2
|
Ly |
Càn |
3
|
Cấn |
Đoài |
4
|
Đoài |
Cấn |
5
|
Càn |
Ly
|
6 |
Khôn |
Khảm
|
7 |
Tốn |
Khôn
|
8 |
Chấn |
Chấn
|
9 |
Khôn |
Tốn
|
Ví dụ: Bạn Giang sinh năm 1994 thì tính cung mệnh như sau:
- Bước 1: Tính tổng năm sinh: 1 + 9 + 9 + 4 = 23
- Bước 2: Lấy 23/9 = 2 dư 4. Tra số 4 vào bảng trên sẽ có kết quả Nam thuộc cung Đoài, Nữ thuộc cung Cấn.
Mỗi cung mệnh đều đại diện cho những đặc điểm khác nhau về tính cách, cuộc sống và sự nghiệp. Thông thường, các chuyên gia phong thuỷ sẽ căn cứ vào cung mệnh để đánh giá các sự kiện xảy ra với gia chủ chính xác hơn. Cách tính cung mệnh sẽ giúp bạn xác định vấn đề liên quan đến phong thuỷ chính xác và mang lại sự bình yên.
Ứng dụng cách tính cung mệnh trong cuộc sống
Sau khi hiểu cách tính cung mệnh, bạn có thể ứng dụng vào việc chọn màu sắc hợp mệnh, hướng nhà phù hợp và quyết định nghề nghiệp, hôn nhân. Dưới đây là ứng dụng cụ thể của cung mệnh trong từng trường hợp.
Chọn màu sắc phong thủy phù hợp với cung mệnh
Mỗi cung mệnh tương ứng với ngũ hành cụ thể và màu sắc tương sinh mang đến sự may mắn. Chọn đúng màu sắc phong thuỷ giúp bạn có năng lượng tích cực, may mắn và thuận lợi hơn trong cuộc sống.
- Mệnh Kim: hợp với màu trắng, xám, bạc
- Mệnh Mộc: hợp màu xanh lá cây, xanh nước biển
- Mệnh Thuỷ: hợp màu xanh đen, xanh dương
- Mệnh Hoả: hợp màu đỏ, cam, hồng
- Mệnh Thổ: hợp màu vàng, nâu
Hướng nhà và bài trí nội thất theo cung mệnh
Trong phong thuỷ, chọn hướng nhà hợp mệnh là rất quan trọng. Hướng nhà hợp giúp gia chủ thu hút tài lộc, sức khoẻ và may mắn. Chọn đúng hướng nhà, bố trí nội thất phù hợp sẽ giúp căn nhà tăng cường sinh khí. Hướng nhà phù hợp theo cung mệnh như sau:
- Cung Khảm: Nên chọn hướng nhà hướng Đông Nam, Nam, Đông và Bắc.
- Cung Cấn: Nên chọn hướng nhà Tây, Tây Bắc, Tây Nam và Đông Bắc
- Cung Chấn: Nên chọn nhà hướng Nam, Đông Nam, Đông và Bắc.
- Cung Tốn: Nên chọn nhà hướng Đông, Đông Nam, Nam và Bắc
- Cung Ly: Nên chọn nhà hướng Đông, Nam, Đông Nam và Bắc
- Cung Đoài: Nên chọn nhà hướng Tây, Tây Bắc, Tây Nam và Đông Bắc
- Cung Càn: Nên chọn nhà hướng Tây Bắc, Đông Bắc, Tây và Tây Nam
- Cung Khôn: Nên chọn nhà hướng Tây, Tây Bắc, Tây Nam và Đông Bắc
Đối với cách bài trí nội thất, bạn cần căn cứ theo cung mệnh để thu hút nguồn năng lượng tích cực và tăng sinh khí như sau:
- Mệnh Kim: Nên sử dụng nội thất bằng kim loại, thuỷ tinh. Màu sắc chủ đạo là màu trắng, bạc hoặc xám. Nội thất nên đơn giản, gọn gàng và sáng sủa.
- Mệnh Mộc: Nên sử dụng nội thất từ gỗ tự nhiên, nhiều cây cảnh và vật dụng trang trí liên quan đến thiên nhiên. Màu chủ đạo là màu xanh lá, xanh dương hoặc nâu.
- Mệnh Thuỷ: Nên sử dụng nội thất liên quan đến nước như hồ cá, thác nước nhân tạo. Màu sắc chủ đạo là màu xanh dương, đen hoặc trắng.
- Mệnh Hoả: Nên sử dụng nội thất ấm áp, màu sắc đỏ, hồng cam. Đồ dùng trang trí có thể gồm đèn, nến hoặc các vật dụng thiên hướng mạnh mẽ.
- Mệnh Thổ: Nên chọn nội thất có gam màu vàng, nâu. Đồ trang trí làm từ đá thiên nhiên, gốm sứ.
Cung mệnh và sự lựa chọn nghề nghiệp, hôn nhân
Cung mệnh có ảnh hưởng đến hôn nhân và định hướng nghề nghiệp. Hiểu về cung mệnh là nền tảng để chọn bạn đời tương hợp và nghề nghiệp phù hợp. Dưới đây là một số gợi ý về nghề nghiệp và hôn nhân theo từng cung mệnh.
Nghề nghiệp tham khảo theo từng cung mệnh:
- Mệnh Kim: Ngành liên quan đến kinh doanh, tài chính, luật, công nghệ hoặc các nghề về cơ khí, kim loại.
- Mệnh Mộc: Ngành liên quan đến sáng tạo, nghệ thuật, thời trang, giáo dục hoặc nghề về môi trường như kiến trúc sư, nhà thực vật học.
- Mệnh Thuỷ: Ngành liên quan đến sự nhạy bén, linh hoạt như marketing, truyền thông, ngoại giao, du lịch hoặc ngành về vận chuyển như logistic.
- Mệnh Hoả: Ngành liên quan đến kinh doanh, giải trí, công nghệ hoặc truyền thông.
- Mệnh Thổ: Ngành liên quan đến bất động sản, nông nghiệp, xây dựng hoặc công việc hành chính, văn phòng.
Mối quan hệ tương sinh theo cung mệnh trong ngũ hành:
- Mệnh Kim: Nên kết hợp với mệnh Thổ hoặc Thuỷ.
- Mệnh Mộc: Nên kết hợp với mệnh Thủy hoặc Hỏa.
- Mệnh Thuỷ: Nên kết hợp với mệnh Kim hoặc mệnh Mộc.
- Mệnh Hoả: Nên kết hợp với mệnh Mộc hoặc mệnh Thổ.
- Mệnh Thổ: Nên kết hợp với mệnh Hoả hoặc mệnh Kim.
Trên đây là hướng dẫn cách tính cung mệnh của mỗi người và ứng dụng vào cuộc sống. Việc hiểu cung mệnh giúp ta hiểu rõ bản thân và cải thiện các mặt trong cuộc sống. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là sự cố gắng và hoàn thiện bản thân mỗi ngày. Hy vọng với chia sẻ từ Tierra Diamond, bạn đã có thêm thông tin hữu ích và biết cách ứng dụng để cuộc sống gặp nhiều may mắn.
Post Views: 448