• Về Tierra
Logo Logo white

Bảng giá các loại đá quý tự nhiên phổ biến trên thị trường

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cách nhận dạng các loại đá quý phổ biến, giúp người mua nhận biết đúng loại đá và định giá hợp lý, tránh bị định giá quá cao. Dưới đây chúng ta cùng điểm qua danh sách các loại đá quý phổ biến và được ưa chuộng nhất thị trường hiện nay.

11 loại đá quý phổ biến được dùng làm trang sức

1. Kim cương

Dẫn dầu danh sách này chắc chắn phải là “vua” của các loại đá quý – kim cương. Với độ cứng lên đến 10 theo thang Mohs, sự lấp lánh và quý hiếm của nó khiếm cho kim cương luôn là một biểu tượng của sự sang trọng, quyền lực và tình yêu vĩnh cửu.

Kim cương

Kim cương không chỉ được ưa chuộng trong ngành trang sức mà còn có giá trị trong các ngành công nghiệp nhờ tính chất vượt trội như độ cứng và khả năng khúc xạ ánh sáng. Chính những yếu tố này đã làm cho kim cương trở thành lựa chọn hàng đầu trong các thiết kế cao cấp và biểu tượng của sự hoàn hảo.

>>> Cập nhật giá các viên kim cương GIA mới nhất

2. Đá Ruby (hồng ngọc)

Các loại đá ruby phổ biến trên thị trường hiện nay
Các loại đá ruby từ các nguồn khai thác hàng đầu như Thái Lan, Myanmar và Việt Nam

Ruby là loại đá có độ cứng 9/10 trên thang Mohs, thường có màu đỏ với nhiều sắc thái khác nhau:

  • Đỏ đậm: Gần như đỏ huyết.
  • Đỏ tươi: Sáng và rực rỡ.
  • Đỏ hồng: Phớt hồng hoặc hơi tím.

Một loại đặc trưng là Ruby “đỏ huyết bồ câu” – có giá trị cao và rất được ưa chuộng. Ruby tự nhiên thường được tìm thấy ở Lục Yên (Yên Bái).

>>> Tìm hiểu chi tiết về đá ruby tại đây

3. Sapphire (Sa-phia)

Đá sapphire

Sapphire, cùng nhóm khoáng chất corundum như Ruby, có độ cứng tương đương (9/10 trên thang Mohs). Loại đá này có nhiều màu sắc khác nhau, phổ biến nhất là:

  • Xanh lam: Thường được tìm thấy ở Lục Yên và nước ngoài.
  • Vàng nhạt: Xuất hiện nhiều tại Lục Yên, nhưng thường nhạt hơn đá nhập khẩu.
  • Các màu khác: Hồng, xanh lá, tím, cam…

Ngoài ra, còn có các loại sapphire sao (sao 6 cánh) và sapphire có hoa văn độc đáo, được tìm thấy ở Tây Nguyên và các vùng khác.

4. Ngọc lục bảo (Emerald)

Bảng giá các loại đá quý tự nhiên phổ biến trên thị trường

Ngọc lục bảo có độ cứng 7,5–8/10 trên thang Mohs, thường có màu xanh lá. Đặc điểm:

  • Hình dạng tinh thể thường là hình chữ nhật, thích hợp với kiểu cắt “giác ngọc lục bảo” để tối ưu hóa khối lượng và giá trị.
  • Đá chất lượng cao thường không có tạp chất, nhưng rất hiếm và giá trị có thể lên đến hàng chục nghìn đô la mỗi carat.
    Ngọc lục bảo phổ biến tại Zambia và một số vùng khác.

5. Spinel

Bảng giá các loại đá quý tự nhiên phổ biến trên thị trường

Spinel có độ cứng 8/10 trên thang Mohs, đa dạng về màu sắc, bao gồm:

  • Xanh coban của loại đá này có giá trị cao nhất.
  • Đỏ, hồng, tím: Thường thấy và được ưa chuộng.
    Spinel có tính khúc xạ tốt, giống kim cương, và được ưa chuộng trong ngành chế tác đá quý.

6. Đá Tourmaline

Đá Tourmaline
Đá Tourmaline

Tourmaline có độ cứng khoảng 7/10 trên thang Mohs, với nhiều màu sắc phong phú:

  • Xanh lá, hồng, xanh lam: Thường thấy ở Việt Nam và các nước như Afghanistan, Brazil.
  • Tourmaline Việt Nam: Màu sắc đẹp nhưng thường có tạp chất.

7. Đá Aquamarine

Đá Aquamarine
Đá Aquamarine

Aquamarine có màu xanh nhạt, độ cứng khoảng 7,5/10 trên thang Mohs. Đặc điểm:

  • Đá nhập khẩu: Độ trong và sạch cao, màu sắc đẹp.
  • Đá trong nước: Tìm thấy ở Thanh Hóa, với màu sắc nhạt và độ sạch không bằng đá nhập khẩu.

8. Đá Peridot

Đá Peridot

Peridot có màu xanh lá đặc trưng, độ cứng 6,5–7/10 trên thang Mohs.

  • Tìm thấy nhiều ở Gia Lai (Hàm Rồng).
  • Đặc điểm: Màu sắc đẹp, sáng, nhưng thường có tạp chất. Những viên có trọng lượng lớn trên 10 carat rất hiếm.

>>> Tìm hiểu chi tiết về đá peridot tại đây.

9. Đá Topaz

Bảng giá các loại đá quý tự nhiên phổ biến trên thị trường
Đá Topaz

Topaz có độ cứng 8/10 trên thang Mohs, phổ biến nhất là màu xanh lam, thường được xử lý qua nhiệt để tăng giá trị.

  • Đá Việt Nam: Màu sắc đa dạng, nhưng giòn, dễ vỡ.

10. Đá Opal

Đá Opal
Đá Opal

Opal, với màu sắc óng ánh, thường được tìm thấy ở Tây Nguyên, Việt Nam. Đặc điểm:

  • Độ cứng thấp hơn (5,5–6/10), dễ bị trầy xước.
  • Hiệu ứng ánh sáng đặc biệt làm tăng giá trị.

11. Thạch anh (Quartz)

Thạch anh (Quartz)
Thạch anh (Quartz)

Thạch anh phổ biến với nhiều màu sắc:

  • Thạch anh tím (Amethyst): Màu sắc đậm, giá trị cao.
  • Thạch anh vàng (Citrine): Còn gọi là hoàng ngọc.

Phân biệt các loại đá quý phổ biến

Dưới đây là bảng so sánh các loại đá quý phổ biến:

Loại đáMàu sắcĐộ cứng (Thang Mohs)Đặc điểm nhận dạngNguồn gốc phổ biến
Ruby (Hồng ngọc)Đỏ (đỏ đậm, đỏ phớt hồng, đỏ huyết bồ câu)9– Có ánh sáng lấp lánh nhưng không hoàn toàn trong suốt.
– Thường có tạp chất tự nhiên bên trong.
Lục Yên (Yên Bái), Myanmar, Thái Lan
Sapphire (Ngọc bích)Đa dạng (xanh lam, vàng, hồng, tím, xanh lá, trắng trong)9– Trong hoặc hơi đục.
– Phát ra ánh sáng xanh mạnh dưới ánh sáng đèn.
Sri Lanka, Kashmir, Lục Yên (Yên Bái)
Emerald (Ngọc lục bảo)Xanh lá cây (nhạt đến đậm)7.5 – 8– Thường có vết nứt hoặc tạp chất nhỏ (thạch học).
– Màu xanh thường phân bố không đều.
Colombia, Zambia, Brazil
Diamond (Kim cương)Không màu, vàng nhạt, xanh, hồng, đỏ10– Độ cứng cao nhất, không bị trầy xước bởi các loại đá khác.
– Phản quang rất mạnh, ánh lửa rực rỡ.
Nam Phi, Nga, Australia
Amethyst (Thạch anh tím)Tím nhạt đến tím đậm7– Màu tím chuyển động theo ánh sáng.
– Thường có độ trong suốt cao.
Brazil, Uruguay, Madagascar
TopazXanh lam, vàng, hồng, cam, không màu8– Độ bóng cao, thường rất trong suốt.
– Có thể phát quang dưới tia UV.
Brazil, Nga, Pakistan
PeridotXanh lá cây (hơi vàng)6.5 – 7– Màu xanh lục sáng, không lẫn màu tối.
– Thường không có tạp chất rõ ràng.
Myanmar, Trung Quốc, Việt Nam

Các loại đá quý không chỉ mang vẻ đẹp tự nhiên mà còn có giá trị lớn về kinh tế. Khi mua, cần hiểu rõ đặc điểm, màu sắc và giá trị của từng loại đá để tránh bị mua giá cao hoặc không phù hợp.

Tham khảo bảng giá của các loại đá quý trên

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho 11 loại đá quý phổ biến đã kể trên, tính theo mức giá trung bình trên thị trường hiện nay:

Loại đá quýGiá tham khảo (USD/carat)Giá tham khảo (VND/carat)
1. Kim cương$1,500 – $20,000+37,893,000 – 505,240,000+
2. Đá Ruby (Hồng ngọc)$300 – $15,000+7,578,600 – 378,930,000+
3. Sapphire (Sa-phia)$200 – $10,000+5,052,400 – 252,620,000+
4. Ngọc lục bảo (Emerald)$500 – $12,000+12,631,000 – 303,144,000+
5. Spinel$200 – $8,0005,052,400 – 202,096,000
6. Đá Tourmaline$100 – $3,0002,526,200 – 75,786,000
7. Đá Aquamarine$100 – $1,5002,526,200 – 37,893,000
8. Đá Peridot$50 – $5001,263,100 – 12,631,000
9. Đá Topaz$20 – $1,000505,240 – 25,262,000
10. Đá Opal$50 – $5,000+1,263,100 – 126,310,000+
11. Thạch anh (Quartz)$1 – $10025,262 – 2,526,200

Lưu ý giá của các loại đá quý phụ thuộc vào rất nhiều yếu tốt:

  • Giá có thể thay đổi tùy theo xuất xứ, nguồn khai thác.
  • Đá nhân tạo hoặc thiên nhiên
  • Màu sắc độc đáo hoặc hiếm sẽ có giá cao hơn nhiều so với mức giá trung bình.
  • Độ sạch của đá quý
  • Kích thước (carat), độ cắt, độ trong và sự đồng đều của màu sắc là các yếu tố quan trọng quyết định giá trị.

Trên đây là thông tin về các loại đá quý phổ biến tại Việt Nam, thường được ưa chuộng để chế tác thành những món trang sức sang trọng. Mỗi loại đá không chỉ mang vẻ đẹp độc đáo mà còn ẩn chứa ý nghĩa phong thủy và giá trị riêng, tạo nên sự khác biệt cho từng món phụ kiện mà bạn sở hữu.

Bài viết liên quan

Nhận tư vấn từ Tierra

Đăng ký ngay bên dưới để nhận được sự hỗ trợ từ chúng tôi.

    icon-advise
    icon-advise

    icon chat