• Về Tierra
Logo Logo white

Giá nhẫn vàng trơn 1 chỉ hôm nay: Chạm mốc 10 triệu đồng

Giá nhẫn vàng trơn 1 chỉ bao nhiêu? Giá vàng hiện nay biến động thế nào? Vì sao nên chọn vàng nhẫn trơn? Khám phá ngay qua bài viết này của Tierra Diamond. 

Tính đến hôm nay 21/3/2025, giá nhẫn vàng trơn 1 chỉ đạt 9,870,000 đồng. Giảm 60,000 đồng, biến động sụt 0,61% so với phiên giao dịch trước đó.  

Giá vàng thế giới đang dao động giữa 2.500 – 2.950 USD/Oz. Tuần này, nhà đầu tư hồi hộp chờ quyết định lãi suất từ FED. Cùng các ngân hàng trung ương lớn như Úc, Canada, châu Âu, Thụy Sĩ. 

Giá nhẫn vàng trơn 1 chỉ hôm nay: vàng nhẫn 24k, nhẫn vàng trơn 9999 

Dưới đây là bảng giá nhẫn vàng trơn 1 chỉ 9999 từ các thương hiệu vàng nổi tiếng: 

Thương hiệu Giá mua (VND/chỉ) Giá bán (VND/chỉ) 
SJC 9.840.000 10.030.000 
PNJ 9.810.000 9.990.000 
DOJI 9.920.000 10.080.000 
Bảo Tín Minh Châu 9.860.000 10.040.000 
Bảo Tín Mạnh Hải 9.870.000 10.060.000 
Phú Quý 9.820.000 10.000.000 
Ngọc Thẩm 9.630.000 9.850.000 

Như vậy, giá nhẫn vàng trơn 1 chỉ hiện tại là 9,870,000 đồng. Do đó để mua 1 chỉ vàng nhẫn bạn cần bỏ ra khoảng 9,8 triệu đến hơn10 triệu đồng. Giá thay đổi tùy theo thương hiệu và địa điểm giao dịch. 

Giá 1 số loại nhẫn vàng trơn phổ biến khác 

Dưới đây bảng giá nhẫn vàng trơn 1 chỉ hàm lượng dưới 99% phổ biến khác 

Loại vàng nhẫn Giá (VND/chỉ) 
Vàng Nhẫn 99 (24K) 9.672.300 – 9.880.200 
Vàng Nhẫn Ý Giá theo từng sản phẩm 
Nhẫn Vàng Tây 10K 3.921.000 – 4.171.000 
Nhẫn Vàng Tây 14K 5.609.000 – 5.859.000 
Nhẫn Vàng Tây 18K 7.258.000 – 7.508.000 
Vàng Nhẫn Trắng 18K 6.785.000 – 7.320.000 
Vàng Nhẫn Trắng 14K 5.609.000 – 5.859.000 
Vàng Nhẫn Trắng 10K 3.847.883 – 4.147.883 
Vàng Nhẫn Hồng 3.000.000 – 5.500.000 
Vàng Nhẫn Non 20.000 – 200.000 
Nhẫn Vàng Mỹ Ký 15.000 – 100.000 

Chuyển đổi giá 1 chỉ vàng trơn sang lượng, kg, phân, cây 

Bảng giá nhẫn vàng trơn 1 chỉ, 5 chỉ, lượng cập nhật đến ngày 21/03/2025 

Trọng lượng Vàng nhẫn trơn SJC Vàng miếng SJC 
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán 
0.5 chỉ 4.920.000 5.020.000 4.875.000 4.976.500 
1 chỉ 9.840.000 10.030.000 9.750.000 9.953.000 
2 chỉ 19.680.000 20.060.000 19.500.000 19.906.000 
3 chỉ 29.520.000 30.090.000 29.250.000 29.856.000 
5 chỉ 49.200.000 50.150.000 48.750.000 49.760.000 
1 lượng 98.400.000 100.300.000 97.500.000 99.500.000 

Tổng quan về nhẫn vàng trơn 

Nhẫn vàng trơn 9999 hoặc 24k là loại tài sản có tính thanh khoản cao. Được yêu thích vì giá trị cao, ít mất giá và phù hợp với người có ý định đầu tư lâu dài. 

Nhẫn vàng trơn là gì? 

Nhẫn vàng trơn là loại trang sức được chế tác từ vàng nguyên chất
Nhẫn vàng trơn là loại trang sức được chế tác từ vàng nguyên chất

Nhẫn vàng trơn là loại trang sức được chế tác từ vàng nguyên chất. Thường có thiết kế đơn giản, không họa tiết cầu kỳ. Điểm nổi bật là hàm lượng vàng cao, phổ biến nhất là vàng 9999 (99,99% tinh khiết) hoặc vàng 24K. Do đó mang lại giá trị vượt trội cho người sở hữu. 

>>> Xem thêm: 1 chỉ vàng bao nhiêu tiền? Cập nhật giá vàng hôm nay

Nhẫn vàng trơn không chỉ đẹp mà còn có tính thanh khoản cao, dễ mua bán và ít mất giá. Đây là lựa chọn lý tưởng cho đầu tư dài hạn, làm của hồi môn hoặc quà tặng. Giá trị của nó còn nằm ở sự ổn định trước biến động thị trường. 

Trọng lượng nhẫn vàng trơn linh hoạt, từ 1 chỉ, 2 chỉ đến 5 chỉ, thậm chí 1 lượng. Đáp ứng mọi nhu cầu từ nhỏ lẻ đến lớn. Người mua có thể dễ dàng chọn sản phẩm phù hợp với túi tiền. Vừa để đeo vừa để dành dụm cho tương lai. 

Các loại vàng nhẫn 24k, 9999 trên thị trường 

Tiêu chí Các loại Mô tả 
Kiểu dáng Nhẫn trơn, Nhẫn cưới, Nhẫn thời trang Thiết kế tối giản, cổ điển hoặc hiện đại, phù hợp nhiều mục đích sử dụng 
Màu sắc Vàng thuần, Vàng trắng, Vàng hồng Từ truyền thống óng ánh đến sang trọng, trẻ trung, đa dạng phong cách 
Độ tinh khiết 24K (99,99%), 18K (75%), 14K (58,5%), 10K (41,7%) Ảnh hưởng giá trị, độ bền; 24K cao cấp nhất, 10K phù hợp trang sức 
Thương hiệu SJC, PNJ, Doji, Bảo Tín Minh Châu, Phú Quý Uy tín, chất lượng đảm bảo, nhiều lựa chọn từ lớn đến nhỏ 
Mục đích sử dụng Đầu tư, Trang sức, Quà tặng Linh hoạt từ tích lũy tài sản đến làm đẹp hoặc tặng phẩm ý nghĩa 

Nhẫn vàng trơn nổi bật với hàm lượng vàng cao, tính thanh khoản tốt, trọng lượng đa dạng (1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ). Phù hợp cho cả đầu tư và sử dụng hàng ngày. 

Nên mua loại nhẫn vàng trơn nào? 

Nhẫn vàng trơn trên thị trường chủ yếu là nhẫn tròn trơn 24K, 9999. Được bán từ các thương hiệu uy tín như SJC, PNJ, Doji, phục vụ đầu tư và tích trữ. Ngoài ra, còn có các loại nhẫn vàng khác với kiểu dáng, màu sắc đa dạng, đáp ứng nhu cầu trang sức. 

Tiêu chí Nhẫn vàng tròn trơn Các loại nhẫn vàng khác 
Kiểu dáng Đơn giản, không họa tiết Đa dạng, có thể đính đá, khắc họa tiết 
Màu sắc Vàng truyền thống Vàng, trắng, hồng, tùy phong cách 
Độ tinh khiết Thường 24K hoặc 9999 Từ 24K đến 10K, linh hoạt theo nhu cầu 
Thương hiệu SJC, PNJ, Doji, Bảo Tín Minh Châu Đa dạng từ lớn đến nhỏ, tùy nhà cung cấp 
Mục đích sử dụng Đầu tư, tích trữ, quà tặng Trang sức, quà tặng, thời trang 
Ưu điểm Giá trị cao, thanh khoản tốt, ít mất giá Kiểu dáng phong phú, thẩm mỹ cao 
Nhược điểm Dễ móp méo, trầy xước Giá trị thấp hơn, dễ mất giá theo thời gian 

Cách quy đổi vàng chính xác nhất 

Để dễ dàng và tiện lợi hơn trong quá trình mua bán vàng nhẫn trơn, vàng cây hoặc các loại vàng khác. Bạn nên ghi nhớ cách tính giá nhẫn vàng trơn 1 chỉ, lượng, cây và quy đổi khối lượng vàng. 

Công thức tính giá vàng nhẫn trơn 9999, 24k 

Quy đổi tiền vàng nhẫn: Giá = (Giá vàng nguyên liệu x Trọng lượng) + Tiền công + Lợi nhuận. Giá phụ thuộc loại vàng, trọng lượng và thương hiệu. 

  • Giá nguyên liệu: Vàng 24K đắt hơn 18K, 14K, theo giá thị trường. 
  • Trọng lượng: Tính bằng chỉ (1 chỉ = 3.75 gram). 
  • Tiền công: Phí gia công, tùy kiểu dáng. 
  • Lợi nhuận: Do cửa hàng quyết định. 
  • Ảnh hưởng: Thương hiệu, thị trường biến động. 

Mẹo: Xem giá vàng hôm nay, hỏi rõ phí, so sánh tiệm để mua hợp lý.

Công thức tính giá vàng nhẫn trơn1 chỉ 9999, 24k
Công thức tính giá vàng nhẫn trơn

Quy đổi khối lượng vàng nhẫn trơn 

Quy đổi khối lượng vàng nhẫn tại Việt Nam dùng đơn vị cây (lượng), chỉ, phân, ly. Còn quốc tế sử dụng troy ounce (oz), gram và các đơn vị khác. Dưới đây là hai bảng quy đổi chi tiết, hỗ trợ tính toán chính xác khi giao dịch vàng.

>>> Xem thêm: 100 gam vàng bằng bao nhiêu chỉ vàng?

Bảng quy đổi tại Việt Nam 

Đơn vị Quy đổi tại Việt Nam Quy đổi sang gram 
Cây (Lượng) 1 cây = 1 lượng = 10 chỉ 37.5 gram 
Chỉ 1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram 3.75 gram 
Phân 1 phân = 10 ly = 0.375 gram 0.375 gram 
Ly 1 ly = 0.0375 gram 0.0375 gram 

Tại Việt Nam, “chỉ” là đơn vị phổ biến nhất khi mua nhẫn vàng, với 1 chỉ bằng 3.75 gram. Một cây vàng (37.5 gram) là chuẩn lớn. Còn phân và ly dùng cho các món nhỏ, đảm bảo độ chính xác trong giao dịch. 

Bảng quy đổi quốc tế 

Đơn vị Quy đổi chuẩn quốc tế Quy đổi sang gram 
Troy Ounce (oz) 1 oz = 31.1035 gram 31.1035 gram 
Gram Đơn vị cơ bản 1 gram 
Kilogram (kg) 1 kg = 1000 gram ≈ 32.1507 oz 1000 gram 
Grain 1 grain = 0.0648 gram 0.0648 gram 
Tola 1 tola = 11.6638 gram ≈ 0.375 oz 11.6638 gram 

Trên thị trường quốc tế, 1 ounce = 31.1035 gram là đơn vị chủ đạo. Gram là đơn vị cơ bản, trong khi kilogram, grain, và tola được dùng ở một số khu vực như Ấn Độ hay Trung Đông. 

Lịch sử giá vàng nhẫn 1 năm qua   

Ngày 21/03/2025, giá vàng thế giới được ghi nhận tăng vọt. Đạt mức 3.034,19 USD/oz (theo Kitco), phản ánh tâm lý lo ngại về kinh tế Mỹ. Cục Dự trữ Liên bang (FED) dự kiến điều chỉnh chính sách tiền tệ. Với khả năng cắt giảm lãi suất trong năm 2025. Lãi suất thấp khiến vàng trở thành kênh đầu tư hấp dẫn hơn so với trái phiếu, đẩy giá tăng.

Giá nhẫn vàng trơn 1 chỉ 1 năm qua ở Bảo tín minh châu
Giá nhẫn vàng trơn 1 chỉ 1 năm qua ở Bảo tín minh châu

Tình hình bất ổn tại Trung Đông và Đông Âu tiếp tục leo thang. Làm gia tăng nhu cầu về tài sản an toàn như vàng. Các nhà đầu tư thường đổ tiền vào vàng để bảo toàn tài sản trong bối cảnh rủi ro toàn cầu tăng cao.

Giá nhẫn vàng trơn 1 chỉ 1 năm qua ở SJC
Giá nhẫn vàng trơn 1 chỉ 1 năm qua ở SJC

Dự báo giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ trong thời gian tới 

Dự báo giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ trong thời gian tới có thể tăng nhẹ, dao động từ 9,8 – 10,5 triệu VNĐ/chỉ, dựa trên xu hướng giá vàng thế giới và nhu cầu nội địa. Các yếu tố kinh tế, chính sách tiền tệ và tâm lý thị trường sẽ là động lực chính. 

Ngày 21/03/2025, giá vàng thế giới đạt 3.034,19 USD/oz (Kitco), tương đương khoảng 81,5 triệu VNĐ/lượng. Với đà tăng này, vàng nhẫn trơn 1 chỉ (3,75 gram) hưởng lợi trực tiếp. Nếu FED giảm lãi suất trong quý 2/2025, giá vàng có thể chạm 3.100 USD/oz, đẩy giá nhẫn trơn lên khoảng 10,2 – 10,5 triệu VNĐ/chỉ. 

Tại Việt Nam, nhu cầu vàng nhẫn trơn tăng cao do tính thanh khoản tốt và phù hợp tích trữ. Giá nhẫn SJC hiện khoảng 9,84 – 10,03 triệu VNĐ/chỉ (21/03/2025). Khi giá vàng miếng neo cao (99,5 triệu VNĐ/lượng), người mua chuyển sang nhẫn trơn, tạo áp lực tăng giá nhẹ trong 1-2 tháng tới. 

Thời gian gần đây giá nhẫn vàng trơn 1 chỉ có nhiều biến động trên thị trường. Thay vì phải truy cập nhiều trang web từ các nhãn hàng để kiểm tra giá. Bạn chỉ cần ghé thăm website của Tierra để cập nhật giá nhẫn vàng trơn, vàng cây chính xác và sớm nhất. Nếu còn thắc mắc nào, đừng ngần ngại bình luận ngay dưới bài viết. 

Bài viết liên quan

Nhận tư vấn từ Tierra

Đăng ký ngay bên dưới để nhận được sự hỗ trợ từ chúng tôi.

    icon-advise
    icon-advise

    icon chat