Sở hữu ngay tài khoản riêng cho mình để dễ dàng xem, thêm các món trang sức yêu thích vào giỏ hàng, thanh toán nhanh chóng cùng nhiều trải nghiệm thú vị khác.
Vàng là gì? Từ A-Z những điều cần biết về vàng
Vàng là gì? Vàng là một loại kim loại cực kỳ quý hiếm và là tài sản tích trữ yêu thích của rất nhiều người. Được ứng dụng trong rất nhiều mặt của đời sống như: trang sức, đầu tư và sức khỏe. Để hiểu tất tần tận về vàng, hãy cùng Tierra Diamond khám […]
Vàng là gì? Vàng là một loại kim loại cực kỳ quý hiếm và là tài sản tích trữ yêu thích của rất nhiều người. Được ứng dụng trong rất nhiều mặt của đời sống như: trang sức, đầu tư và sức khỏe. Để hiểu tất tần tận về vàng, hãy cùng Tierra Diamond khám phá ngay bài viết dưới đây nhé!
Nhiều người tuy đã rất quen thuộc với vàng trong đời sống hàng ngày nhưng lại chưa thật sự hiểu rõ loại tài sản cực kỳ quý hiếm này. Cụ thể:
1. Khái niệm vàng là gì? Vàng là kim loại hay phi kim?
Vàng là một nguyên tố kim loại quý hiếm, có màu vàng đậm ánh kim đặc trưng, biểu tượng của sự giàu có, quyền lực và trường tồn theo thời gian.
Trong bảng tuần hoàn hóa học, vàng mang ký hiệu Au – viết tắt từ từ tiếng Latin Aurum, nghĩa là “bình minh rực rỡ”, và có số hiệu nguyên tử là 79.
Với vẻ ngoài sáng bóng, không xỉn màu, vàng luôn nổi bật giữa các kim loại tự nhiên khác, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như trang sức, đầu tư, công nghệ cao và thậm chí cả hàng không vũ trụ.
Chính sự quý hiếm trong tự nhiên kết hợp cùng tính chất bền vững, khó bị hủy hoại đã khiến vàng trở thành một loại tài sản được con người săn lùng và tôn sùng qua mọi thời đại – từ thời cổ đại Ai Cập cho đến nền kinh tế hiện đại.
Vàng là một nguyên tố kim loại quý hiếm
2. Vàng từ đâu mà có?
Vàng được hình thành từ các lớp bồi tích của vỏ trái đất sau sự đứt gãy địa chất, làm cho nồng độ cao các chất cacbon điôxít, silic đioxit cùng một số chất cần thiết khác bị tác động bởi áp suất và nhiệt độ cực kỳ cao. Điều này thường xảy ra ở độ sâu khoảng 10km dưới lòng đất.
Xuất hiện từ các lớp bồi tích của vỏ Trái Đất sau sự vận động trong lòng đất và nhiệt độ nóng chảy phù hợp các nguyên tố vàng được liên kết với nhau và bị kéo dài theo sự vận động của vỏ Trái Đất.
Tuy nhiên, chỉ một cơn chấn động sẽ không thể tạo ra loại vàng có giá trị kinh tế. Để hình thành được một mạch chứa 100 tấn vàng cần đến 100.000 năm.
Quá trình kiến tạo trong vỏ Trái đất khiến động đất lặp đi lặp lại, từ đó hình thành lớp vàng trầm tích (trầm tích cát vàng). Các nhà khoa học cho biết, vàng trên thế giới đều có nguồn gốc từ các mạch trầm tích đã được hình thành trong thời kỳ địa chất tạo núi, diễn ra vào 3 tỷ năm trước đây.
Tại Việt Nam, các quặng vàng phân bố rải rác ở nhiều khu vực với quy mô tương đối nhỏ lẻ. Theo số liệu thống kê, tổng tài nguyên vàng ước tính lên đến vài nghìn tấn, tuy nhiên trữ lượng có thể khai thác thực tế chỉ vào khoảng vài trăm tấn. Hiện cả nước đã ghi nhận gần 500 điểm và mỏ chứa vàng nguyên sinh, bao gồm cả quặng vàng chính và những loại quặng khác có chứa thành phần vàng. Trong số đó, khoảng 30 điểm đã được tiến hành khảo sát, thăm dò và xác định trữ lượng, với tổng khối lượng ước đạt khoảng 300 tấn vàng.
Vàng được tạo ra từ các lớp bồi tích của vỏ trái đất sau sự đứt gãy địa chất
3. Tuổi vàng là gì?
Tuổi vàng là đơn vị đo độ tinh khiết của vàng, được tính theo thang đo từ 1 đến 10, tương ứng với độ tinh khiết từ thấp đến cao nhất là 99.99%. Trên thị trường quốc tế, tuổi vàng còn được tính bằng đơn vị Karat (K) với 1 Karat sẽ bằng 1/24 độ tinh khiết.
4. Các đơn vị đo lường của vàng
Tại thị trường Việt Nam, vàng thường được đo lường bởi các đơn vị như: cây, lượng, chỉ, phân, gram. Trên trường quốc tế sẽ là troy ounce (oz). Cụ thể cách quy đổi giữa các đơn vị trên gồm:
1 cây vàng = 1 lượng vàng = 10 chỉ vàng = 100 phân vàng.
1 lượng vàng = 37.5 gram vàng.
1 chỉ vàng = 3.75 gram vàng
1 kg vàng = 266 chỉ vàng = 26 cây vàng + 6 chỉ vàng
1 ounce = 31.103476 gram = 82.9426 phân vàng = 8.29426 chỉ vàng = 0.829426 lượng vàng
Độ âm điện: 2,4 (tương đối cao trong các kim loại)
Tính khử yếu: Vàng ít có xu hướng cho electron, nên rất khó bị oxy hóa.
Tính trơ hóa học cao:
Không phản ứng với không khí, độ ẩm, hoặc các muối kiềm.
Không bị oxy hóa trong môi trường tự nhiên và hòa tan trong axit nhưng có thể sẽ bị hòa tan trong hỗn hợp axit nitric và axit clohidric đặc như: Nước cường toan: Hỗn hợp gồm 1 phần axit nitric (HNO₃) và 3 phần axit clohidric (HCl) (Au+HNO3+4HCl→H[AuCl4]+NO+2H2O) và phản ứng với dung dịch xianua kiềm như NaCN trong điều kiện có oxy và nước, tạo thành ion phức [Au(CN)₂]⁻ – ứng dụng trong khai thác vàng công nghiệp (4Au+8NaCN+O2+2H2O→4Na[Au(CN)2]+4NaOH).
Không tan trong các axit đơn chất như HCl hay HNO₃.
Tạo hợp kim dễ dàng với các kim loại như: bạc, đồng, nhôm, kẽm… khi nung nóng, đây là nền tảng để sản xuất vàng 18K, 14K, vàng trắng, vàng hồng.
Phản ứng với thủy ngân lỏng: Tạo thành hỗn hống (amalgam) – từng được dùng trong kỹ thuật khai thác vàng truyền thống.
Tính chất hóa học của vàng
2. Tính chất vật lý của vàng
Vàng là kim loại mềm dẻo, có màu vàng vì thế thường được sử dụng trong các chi tiết trang trí hoặc kỹ thuật đòi hỏi độ chính xác cao.
Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt của vàng rất tốt chỉ sau bạc, đồng nhưng do giá trị cao nên ít được dùng trong sản xuất hàng loạt.
Vàng nóng chảy ở mức nhiệt độ 1064°C và ở sôi ở 2000 độ C.
Khả năng phản xạ phóng xạ và bức xạ nhiệt cực tốt, lớp vàng siêu mỏng có thể phản xạ tới 90% lượng bức xạ nhiệt có mật độ cao, giúp bảo vệ vật liệu và thiết bị trong môi trường khắc nghiệt.
Vàng ta: Là vàng 24K, rất tinh khiết (gần 100%). Màu vàng đậm, mềm, thường dùng để tích trữ hoặc làm trang sức truyền thống.
Vàng tây: Là một loại hợp kim được pha cùng với kim loại khác (như đồng, bạc), thường là 18K, 14K, 10K. Cứng hơn vàng ta, có nhiều màu sắc, dễ chế tác trang sức hiện đại.
Vàng non: Là loại vàng có hàm lượng vàng thấp (dưới 10K). Rẻ tiền, dễ bị xỉn màu, không bền, ít giá trị tích trữ.
Vàng ý: Thường là vàng trắng 18K theo tiêu chuẩn Ý. Được gia công tinh xảo, kiểu dáng hiện đại, thường dùng trong các mẫu trang sức cao cấp.
Vàng trắng: Là vàng pha với kim loại trắng (như niken, palladium). Màu sáng, bóng, sang trọng, hay dùng làm nhẫn cưới hoặc trang sức hiện đại.
Vàng giả: Là kim loại thường (như đồng, sắt) được mạ vàng bên ngoài. Giá rẻ, được sử dụng làm đồ trang sức thời trang nhưng không có giá trị thật.
Các loại vàng phổ biến
Lịch sử của vàng
Vàng đã và đang tồn tại xuyên suốt trong dòng chảy của lịch sử đến tận ngày nay, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong nhiều lĩnh vực của đời sống như:
1. Vàng trong thời tiền sử và cổ đại
Vàng là kim loại đầu tiên con người biết đến và sử dụng. Từ thời tiền sử, khoảng 5.000 – 4.000 năm TCN, vàng đã được người Ai Cập cổ đại khai thác ở vùng thung lũng sông Nile và Nubia. Khác với nhiều kim loại khác, vàng không cần luyện mà có thể được tìm thấy ở dạng tự nhiên dưới lòng đất hoặc trong lòng sông, dễ dàng dát mỏng, đánh bóng và tạo hình. Điều này khiến vàng nhanh chóng trở thành biểu tượng của thần linh, quyền lực và vĩnh cửu.
Người Ai Cập đã dùng vàng để chế tác mặt nạ xác ướp (như mặt nạ của Pharaoh Tutankhamun), trang sức hoàng gia, tượng thần và đặc biệt là “sách vàng” – bảng khắc văn tự linh thiêng. Trong tôn giáo, vàng được xem là “thịt của các vị thần”, và chỉ vua chúa mới có quyền sở hữu.
Cùng thời kỳ đó, người Lưỡng Hà, người Hy Lạp, người Trung Hoa cổ đại và người Inca ở Nam Mỹ cũng đều tôn vinh vàng như báu vật từ trời. Đối với họ, vàng không chỉ là vật chất, mà là biểu tượng của vũ trụ, sự sống và cái đẹp vĩnh hằng.
2. Vàng và sự phát triển của tiền tệ
Vào khoảng năm 560 TCN, người Lydia (nay là Thổ Nhĩ Kỳ) là những người đầu tiên đúc đồng tiền bằng vàng thật sự có giá trị quy đổi, tạo ra bước ngoặt trong lịch sử tài chính. Những đồng tiền này không chỉ là phương tiện trao đổi mà còn trở thành đơn vị chuẩn để đo lường giá trị tài sản.
Trong suốt thời kỳ Trung cổ và cận đại, vàng trở thành trục xoay của các đế chế – từ Đế chế La Mã, Byzantium cho đến các vương quốc châu Âu. Các cuộc chiến tranh, thuộc địa hóa, thậm chí những cuộc chinh phạt như “cơn sốt vàng” đều xuất phát từ tham vọng sở hữu nguồn vàng.
Nổi bật là Cơn sốt vàng California (1848–1855) và Úc (1851), khi hàng trăm ngàn người đổ xô tới các mỏ để tìm vận may, làm thay đổi hoàn toàn cấu trúc dân cư, kinh tế và chính trị của những vùng đất này.
Lịch sử của vàng và sự phát triển của tiền tệ
3. Hệ thống bản vị vàng – nền tảng tài chính thế giới
Vàng không chỉ là vật chất quý mà còn từng là trụ cột của hệ thống tiền tệ toàn cầu. Từ thế kỷ 19 đến giữa thế kỷ 20, nhiều quốc gia sử dụng hệ thống bản vị vàng (gold standard), trong đó tiền giấy được đảm bảo bằng lượng vàng tương ứng dự trữ trong ngân hàng trung ương.
Cho đến trước năm 1971, hệ thống Bretton Woods cho phép quy đổi tiền USD ra vàng với tỷ lệ 35 USD/ounce. Tuy nhiên, khi Hoa Kỳ chấm dứt quy đổi này, thế giới chính thức bước vào thời kỳ tiền tệ không còn gắn chặt với vàng (fiat money). Tuy vậy, vàng vẫn được giữ lại như tài sản dự trữ quốc gia, là “nơi trú ẩn an toàn” trong khủng hoảng tài chính và lạm phát.
Vai trò và ứng dụng của vàng trong các lĩnh vực đời sống
Trong đời sống, vàng có các vai trò như:
1. Vai trò và ứng dụng của vàng trong sản xuất trang sức
Vàng là vật liệu trung tâm của ngành kim hoàn, được sử dụng lâu đời và phổ biến nhất trong ngành chế tác trang sức. Nhờ tính chất mềm, dẻo, dễ dát mỏng, dễ uốn và đặc biệt là không bị oxy hóa, vàng có thể được tạo hình linh hoạt thành các thiết kế tinh xảo mà vẫn giữ được vẻ sáng bóng bền lâu. Một số ứng dụng của vàng gồm:
Trang sức thời trang: Vàng được dùng để chế tác các sản phẩm mang tính thẩm mỹ, hiện đại, phù hợp với xu hướng cá nhân hóa như nhẫn, dây chuyền, vòng tay, hoa tai. Để đảm bảo độ bền và tạo kiểu dễ dàng người ta thường sử dụng vàng tây 14K, 18K – loại vàng đã được pha thêm kim loại khác.
Trang sức cưới: Vàng từ lâu đã là chất liệu truyền thống và thiêng liêng trong văn hóa cưới hỏi Á Đông. Một bộ trang sức cưới thường gồm: kiềng – vòng – nhẫn – lắc – bông tai. Chất liệu vàng làm trang sức cưới thường là vàng ta 24K để đảm bảo giá trị vàng nhưng cũng có thể là vàng tây để tăng khả năng tạo kiểu, đính đá, đính kim cương.
Trang sức phong thủy: Vàng mang năng lượng dương, tượng trưng cho tài lộc – thịnh vượng – may mắn. Vì thế người ta thường dùng vàng để làm trang sức mang tính phong thủy như nhẫn tỳ hưu, hoa sen, lin vật, dây chuyền mặt Phật, mặt Rồng, đồng xu, vòng tay khắc chú, kim tiền. Vàng được dùng để chế tác thường là vàng 24k và 18K.
Vai trò và ứng dụng của vàng trong sản xuất trang sức
2. Vai trò và ứng dụng của vàng ở lĩnh vực đầu tư
Trong hệ thống tài chính toàn cầu
Vàng giữ vị trí đặc biệt trong hệ thống tài chính toàn cầu, không chỉ là một tài sản quý hiếm mà còn là công cụ lưu trữ giá trị, lá chắn chống lạm phát và phương tiện trú ẩn an toàn trong khủng hoảng kinh tế. Nhờ khả năng bảo toàn giá trị vượt thời gian, vàng giúp nhà đầu tư phòng ngừa rủi ro mất giá tiền tệ và biến động thị trường.
Trên phạm vi quốc gia
Vàng đóng vai trò trong dự trữ ngoại hối và ổn định tiền tệ. Các ngân hàng trung ương xem vàng là tài sản chiến lược trong bảng cân đối, giúp củng cố niềm tin vào hệ thống tài chính và khả năng thanh khoản trong thời kỳ bất ổn.
Ở cấp độ cá nhân và cộng đồng
Vàng không chỉ là công cụ đầu tư mà còn góp phần thúc đẩy tài chính toàn diện:
Dễ tiếp cận: Vàng có thể được mua bán linh hoạt, lưu trữ lâu dài hoặc sử dụng làm tài sản bảo vệ.
Dễ chuyển đổi: Vàng vật chất hoặc vàng kỹ thuật số có thể dùng trong thanh toán ngang hàng (P2P). Hỗ trợ tín dụng: Vàng được dùng làm tài sản thế chấp cho các khoản vay nhỏ và siêu nhỏ – như mô hình cầm đồ vàng tại Indonesia.
Hỗ trợ tài chính khẩn cấp: Trong đại dịch COVID-19, nhiều người dân ở Thái Lan đã bán vàng để trang trải chi phí y tế.
Đối với các quỹ hưu trí và bảo hiểm
Ngoài ra, vàng còn đóng vai trò trong danh mục đầu tư chiến lược của các quỹ hưu trí và bảo hiểm, giúp tối ưu hóa lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro. Với tính thanh khoản cao và khả năng giao dịch linh hoạt, vàng trở thành một phần không thể thiếu trong hệ sinh thái tài chính hiện đại – từ cá nhân, doanh nghiệp đến cấp quốc gia.
Vai trò và ứng dụng của vàng trong đầu tư
3. Vai trò và ứng dụng của vàng trong lĩnh vực sức khỏe
Ngoài việc vàng là món trang sức giúp người đeo trở nên sang trọng và quý phái thì vàng còn được các chuyên gia sức khoẻ nhận định rằng nó mang đến nhiều tác dụng cải thiện cho sức khoẻ và được ứng dụng trong y học. Sau đây là những tác dụng mà vàng mang lại:
Căn bằng lại nhiệt độ cơ thể
Đeo vàng có tốt cho sức khỏe không? Một số nghiên cứu chỉ ra rằng vàng có tác dụng căn bằng nhiệt độ cơ thể, giúp làm giảm cảm giác bị ớn lạnh hay bị bốc hoả. Ngoài ra, phụ nữ ở thời kỳ mãn kinh khi đeo trang sức vàng sẽ giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể dễ hạ nhiệt.
Tốt cho người bệnh đau khớp
Từ xưa đến nay, vàng được dùng để điều trị xương khớp và chữa lành vết thương. Có người cho rằng bôi vàng lên vùng bị đau hoặc vết thương sẽ giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.
Chứa các đặc tính chống viêm
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng vàng nguyên chất có đặc tính chống viêm. Để chữa các căn bệnh về viêm khớp, vào đầu thế kỷ 20 các bác sĩ phẫu thuật sẽ miếng vàng dưới da, sẽ giúp giảm bớt các triệu chứng viêm.
Tăng cường hệ miễn dịch
Đeo vàng có tác dụng gì? Theo quan điểm của một số người thì đeo trang sức bằng vàng sẽ giúp tăng cường hệ miễn dịch. Vàng có khả năng chống lại vi khuẩn bảo vệ bạn ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng và giúp bạn khỏe mạnh hơn.
Cải thiện chất lượng làn da
Từ xa xưa, người La Mã đã ứng dụng vàng trong việc điều trị các bệnh ngoài da như nhiễm trùng hoặc chữa lành các vết thương. Vì vậy, vàng đã được nghiên cứu, thử nghiệm và tin rằng vàng có thể giúp cải thiện làn da, giúp da trắng sáng, mịn màng.
Cải thiện tâm trạng
Cuộc sống làm bạn dễ căng thẳng, mệt mỏi. Để cải thiện tâm trạng người ta cho rằng đeo trang sức vàng sẽ giúp làm giảm mệt mỏi và áp lực, mang đến sự vui vẻ và tự tin cho người đeo. Bạn sẽ cảm thấy dễ dàng, vui vẻ với mọi người và thể hiện cá tính bản thân, mang đến những nguồn năng lượng tích cực khi đeo trang sức vàng.
Đeo vàng có tác dụng gì cho sức khỏe?
Cách khai thác và điều chế vàng
Sau đây là quy trình khai thác và điều chế vàng mà bạn có thể tham khảo:
Bước 1: Khai thác vàng từ mỏ quặng
Tùy thuộc vào vị trí và điều kiện địa chất, vàng có thể được khai thác theo các phương pháp:
Khai thác mỏ lộ thiên: Dành cho mỏ có trữ lượng vàng gần bề mặt. Nhà khai thác sẽ sử dụng máy xúc, xe tải để bóc đất đá và thu gom quặng chứa vàng.
Khai thác hầm lò: Áp dụng với các thân quặng vàng nằm sâu trong lòng đất. Công nhân khoan nổ rồi đưa quặng lên mặt đất thông qua giếng đứng.
Khai thác vàng sa khoáng: Dành cho vàng tự nhiên trong sông suối, cát đá, thường áp dụng cách đãi vàng thủ công hoặc dùng máy tuyển.
Khai thác vàng từ mỏ quặng
Bước 2: Tách và tinh luyện vàng từ quặng
Sau khi thu được quặng vàng, nhà khai thác cần thực hiện các công đoạn xử lý sau để tách vàng ra khỏi tạp chất:
1. Nghiền – tuyển – tách
Sau khi khai thác, quặng vàng thường tồn tại dưới dạng các tinh thể nhỏ phân tán trong đá gốc. Để thu được vàng, cần trải qua ba bước sơ chế quan trọng:
Nghiền quặng: Quặng được đưa vào máy đập nghiền sơ cấp để vỡ nhỏ. Sau đó tiếp tục nghiền mịn bằng máy nghiền bi hoặc máy nghiền hàm cho đến khi đạt kích thước vài micron. Mục tiêu là phá vỡ cấu trúc đá gắn kết, giải phóng các hạt vàng rời rạc để chuẩn bị cho công đoạn tuyển.
Tuyển quặng: Sau nghiền, hỗn hợp được chuyển sang giai đoạn tuyển bằng vật lý thông qua tuyển trọng lực hoặc tuyển nổi.
Tách cơ học sơ cấp: Vàng sau tuyển sẽ tồn tại dưới dạng bột vàng hoặc tinh quặng vàng cô đặc, có hàm lượng vàng cao hơn nhiều so với ban đầu. Tuy nhiên, sản phẩm này vẫn chứa các tạp chất như đồng, bạc, sắt, nên cần bước tiếp theo: hòa tách hóa học để thu vàng tinh khiết hơn.
2. Hòa tách vàng
Vàng được hòa tách bằng 2 cách:
Dùng xyanua (cyanidation): Là phương pháp phổ biến nhất hiện nay. Quặng được ngâm trong dung dịch NaCN để tạo ion phức [Au(CN)₂]⁻. Vàng sau đó được hoàn nguyên bằng kẽm hoặc điện phân.
Dùng thủy ngân (amalgamation): Áp dụng trong khai thác nhỏ lẻ. Vàng kết hợp với thủy ngân thành amalgam, sau đó được tách bằng nhiệt.
Tách và tinh luyện vàng từ quặng
Bước 3: Tinh chế vàng
Sau khi tách được vàng thô (vàng chưa tinh khiết), cần tiến hành tinh luyện:
Phương pháp điện phân: Dùng dòng điện để loại bỏ tạp chất, thu được vàng gần như tinh khiết (99,99%).
Phương pháp hóa học (aqua regia): Hòa tan vàng trong nước cường toan, sau đó kết tủa và hoàn nguyên lại bằng các chất khử.
Tinh luyện bằng nhiệt: Nung chảy vàng với chất trợ dung để loại bỏ tạp chất nổi lên bề mặt.
Tinh chế vàng sau khi khai thác
Trữ lượng vàng trên thế giới hiện nay
1. Tổng trữ lượng vàng đã khai thác và còn lại
Theo số liệu của Hội đồng Vàng Thế giới (World Gold Council), tính đến nay, khoảng 210.000 tấn vàng đã được khai thác trong suốt lịch sử loài người. Trong đó:
Khoảng 47% đang được lưu giữ dưới dạng trang sức.
Hơn 21% nằm trong dự trữ quốc gia và ngân hàng trung ương.
Phần còn lại tồn tại dưới dạng đầu tư cá nhân (vàng thỏi, vàng miếng), ứng dụng công nghiệp, hoặc vẫn chưa rõ vị trí (bị thất lạc, chôn giấu…).
Bên cạnh đó, các tổ chức địa chất quốc tế ước tính trữ lượng vàng chưa khai thác còn lại trong lòng đất khoảng 50.000 – 55.000 tấn, tập trung chủ yếu ở các quốc gia có nền công nghiệp khai thác phát triển.
2. Những quốc gia có trữ lượng vàng lớn nhất thế giới
Dưới đây là những quốc gia được ghi nhận có trữ lượng vàng lớn trong tự nhiên, thường tính bằng tấn (t):
Quốc gia
Trữ lượng ước tính (tấn)
Ghi chú
Úc
~10.000 tấn
Dẫn đầu về trữ lượng và công nghệ khai thác
Nga
~5.300 tấn
Tài nguyên phân bố rộng khắp vùng Siberia
Hoa Kỳ
~3.000 tấn
Chủ yếu ở Nevada, Alaska
Nam Phi
~2.700 tấn
Từng là quốc gia khai thác vàng số 1 thế giới
Peru, Indonesia, Canada, Brazil, Ghana, Trung Quốc
1.000 – 2.000 tấn
Phân bố đều trên các châu lục
Lưu ý: Những con số trên sẽ thay đổi theo thăm dò địa chất mới và tốc độ khai thác thực tế của từng năm.
3. Vàng và giới hạn tài nguyên
Không giống như các nguồn tài nguyên tái tạo, vàng là tài nguyên hữu hạn. Vì thế, quá trình khai thác vàng ngày càng trở nên khó khăn và tốn kém vì:
Vàng ngày càng nằm sâu hơn trong lòng đất.
Quặng vàng có hàm lượng thấp, khó tinh luyện.
Yêu cầu bảo vệ môi trường và an toàn lao động ngày càng cao.
Theo nhiều chuyên gia, nếu không có công nghệ đột phá, trong 20–30 năm tới, thế giới có thể đối mặt với tình trạng cạn kiệt các mỏ vàng dễ khai thác.
4. Trữ lượng vàng và ảnh hưởng đến giá trị toàn cầu
Trữ lượng vàng không chỉ là thước đo tài nguyên mà còn là nền tảng cho sức mạnh tài chính của một quốc gia. Các quốc gia có trữ lượng và dự trữ vàng lớn thường có vị thế vững chắc trong khủng hoảng tài chính, năng lực kiểm soát tài chính vĩ mô tốt hơn, điều này nhờ vào tính ổn định của vàng, biến nó trở thành “vật trú ẩn an toàn”.
Trữ lượng vàng trên thế giới hiện nay
Tìm hiểu về nguồn cung cấp vàng hiện nay
1. Các mỏ vàng lớn trên thế giới
3 mỏ vàng lớn nhất trên thế giới hiện nay là:
Mỏ vàng Muruntau – Uzbekistan
Sản lượng: ~2 triệu ounce/năm
Trữ lượng ước tính: >150 triệu ounce (~4.300 tấn)
Đặc điểm: Đây là mỏ vàng lớn nhất thế giới, được khai thác lộ thiên tại vùng sa mạc Kyzylkum từ những năm 1960. Mỏ có chiều dài hơn 3,5 km và sâu gần 600m, đóng vai trò trụ cột trong ngành khai thác khoáng sản của Uzbekistan.
Mỏ vàng Grasberg – Indonesia
Sản lượng: ~1,2 triệu ounce/năm
Đặc điểm: Ngoài vàng, Grasberg còn là mỏ đồng lớn nhất châu Á, nằm trên vùng núi cao ở tỉnh Papua. Đây là một trong những mỏ có hệ thống khai thác ngầm phức tạp nhất thế giới, do địa hình hiểm trở và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Mỏ vàng Olimpiada – Nga
Sản lượng: ~1,1 triệu ounce/năm
Đặc điểm: Nằm ở vùng Krasnoyarsk, miền trung Siberia, mỏ Olimpiada thuộc sở hữu của tập đoàn Polyus Gold – nhà khai thác vàng lớn nhất nước Nga. Mỏ có lợi thế về chi phí khai thác thấp và hàm lượng vàng cao trong quặng.
Ngoài ra, còn 7 mỏ vàng lớn nằm trong danh sách top 10 gồm: South Deep – Nam Phi, Pueblo Viejo – Cộng hòa Dominica, Lihir – Papua New Guinea, Carlin Trend – Nevada, Hoa Kỳ, Boddington – Úc. Bạn có thể tìm hiểu chi tiết hơn tại : Các mỏ vàng lớn nhất thế giới
Các mỏ vàng lớn trên thế giới
2. Vòng đời của một mỏ vàng
Thăm dò (1 – 10 năm): Là giai đoạn đầu tiên nhằm xác định vị trí, quy mô và tiềm năng khai thác của mỏ vàng. Quá trình này đòi hỏi thời gian dài, chi phí lớn và chuyên môn cao. Chỉ dưới 0,1% địa điểm khảo sát thực sự trở thành mỏ vàng khai thác được.
Phát triển mỏ (1 – 5 năm): Sau khi xác định mỏ tiềm năng, các công ty tiến hành lập kế hoạch, xin cấp phép và xây dựng cơ sở hạ tầng. Giai đoạn này tạo việc làm và hỗ trợ phát triển kinh tế – xã hội cho địa phương.
Khai thác và chế biến (10 – 30 năm): Là giai đoạn khai thác quặng vàng và chế biến thành hợp kim doré (60–90% vàng). Lợi nhuận phụ thuộc vào giá vàng và chi phí vận hành. Công nghệ hiện đại giúp khai thác sạch hơn, hiệu quả hơn và ít tác động đến môi trường.
Đóng cửa mỏ (1 – 5 năm): Khi mỏ không còn hiệu quả, quá trình tháo dỡ, thanh lý tài sản và phục hồi môi trường được thực hiện. Khu vực khai thác sẽ được cải tạo và tái tạo lại cảnh quan.
Quản lý sau đóng cửa (5 – 10 năm): Các công ty tiếp tục giám sát, cải tạo đất, trồng cây và đảm bảo môi trường được phục hồi lâu dài, duy trì sự ổn định sinh thái.
Vòng đời của một mỏ vàng
3. Top quốc gia khai thác vàng nhiều nhất thế giới 2024
Dưới đây là bảng tổng hợp các quốc gia khai thác nhiều vàng nhất 2024
Quốc gia
Sản lượng (tấn)
Trung Quốc
380
Nga
310
Úc
290
Canada
200
Hoa Kỳ
160
Ghana
130
Kazakhstan
130
Mexico
130
Uzbekistan
120
Nam Phi
100
Một số câu hỏi thú vị khác khi tìm hiểu “vàng là gì?”
Một số câu hỏi liên quan khác về chủ đề “vàng là gì?”:
1. Con người có thể tạo ra vàng không?
Con người hiện tại không thể tạo ra vàng nguyên chất. Vàng không thể được tạo ra bằng cách trộn các hóa chất hoặc các nguyên tố khác. Việc “tạo ra” vàng thông qua các phản ứng hóa học chỉ là việc tạo ra các hợp chất có chứa vàng, chứ không phải vàng nguyên chất.
2. Tại sao vàng lại quý?
Vàng quý giá vì những lý do như:
Tính chất vật lý – hóa học đặc biệt: Không bị oxy hóa, gỉ sét hay ăn mòn, dễ dát mỏng, kéo sợi, nhưng vẫn bền và sáng bóng theo thời gian.
Hiếm vừa đủ: Không phổ biến như sắt, đồng… Nhưng cũng không quá hiếm đến mức vô dụng, từ đó tạo nên giá trị cân bằng.
Chỉ có ở tự nhiên: Không thể tạo ra bằng các phương pháp hóa học,
Lưu trữ tài sản an toàn: Không phụ thuộc vào chính phủ hay ngân hàng, luôn giữ giá trị trong thời kỳ khủng hoảng, lạm phát và khác với tiền giấy, vàng luôn có giá trị thực.
Tính thanh khoản toàn cầu: Được chấp nhận ở mọi quốc gia, dễ mua bán, quy đổi không cần qua trung gian tài chính.
Giá trị văn hóa – lịch sử: Biểu tượng của quyền lực, vinh quang, thịnh vượng, gắn liền với lễ nghi, thờ cúng, cưới hỏi trong nhiều nền văn hóa.
Ứng dụng được trong nhiều mặt đời sống: Có thể dùng trong trang sức, điện tử, y tế, hàng không vũ trụ…
Tại sao vàng lại quý?
3. Vàng có phải là khoản đầu tư tốt?
Vàng có thể là một khoản đầu tư tốt, đặc biệt khi bạn muốn bảo toàn giá trị tài sản trong thời kỳ lạm phát hoặc bất ổn kinh tế. Ngoài ra, vàng có tính thanh khoản cao, dễ dàng mua bán trên toàn cầu và được chấp nhận rộng rãi dưới nhiều hình thức như vàng vật chất, quỹ ETF, hợp đồng tương lai…Nhưng nếu bạn muốn tìm kiếm 1 khoản lời nhanh chóng, trong thời gian ngắn hạn thì đây không phải là lựa chọn phù hợp.
4. Tại sao các nhà đầu tư chuyển sang vàng?
Các nhà đầu tư thường chuyển sang vàng khi thị trường tài chính biến động mạnh, lạm phát tăng cao hoặc bất ổn địa chính trị diễn ra. Dưới đây là những lý do chính:
Vàng là “tài sản trú ẩn an toàn”: Khi thị trường chứng khoán lao dốc, tiền tệ mất giá, vàng thường tăng giá do tâm lý phòng thủ của nhà đầu tư.
Bảo vệ giá trị tài sản trong lạm phát: Khác với tiền giấy dễ bị mất giá, vàng giữ được sức mua ổn định qua thời gian, giúp nhà đầu tư phòng ngừa rủi ro lạm phát.
Không phụ thuộc vào ngân hàng trung ương: Vàng là tài sản vật chất thật, không bị kiểm soát bởi chính sách tiền tệ, lãi suất hay in tiền vô hạn.
Tính thanh khoản cao và dễ sở hữu: Vàng có thể mua bán nhanh chóng trên toàn cầu, dưới nhiều hình thức như vàng miếng, chứng chỉ, quỹ ETF…
Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Vàng thường có xu hướng ngược chiều với cổ phiếu hoặc trái phiếu, nên khi các tài sản khác giảm, vàng có thể giúp cân bằng rủi ro.
Sau bài viết trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ “vàng là gì” rồi phải không? Hy vọng những thông tin hữu ích trên mà Tierra Diamond chia sẻ sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện về vàng và các vấn đề xoay quanh nó nhé!