• Về Tierra
Logo Logo white

Tổng hợp các loại vàng trên thị trường phổ biến hiện nay

Các loại vàng trên thị trường hiện nay gồm: vàng ta (vàng 9999/ vàng 24K/ vàng 999), vàng tây (18K, 14K, 10K, 9K, 8K), vàng trắng (Vàng trắng 10K, 14K, 18K), vàng hồng (Vàng hồng 10K, 14K, 18K), vàng Ý (Vàng Ý 750, 925),  vàng Ý (Vàng Ý 750, 925), vàng non, vàng mỹ ký, vàng công nghiệp. Để tìm hiểu chi tiết từng loại vàng, Ký hiệu các loại vàng, màu các loại vàng, cùng Tierra Diamond tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé!

Các loại vàng phổ biến trên thị trường hiện nay

1. Vàng ta (Vàng 9999/ Vàng 24K/ Vàng 999)

Vàng ta, còn gọi là vàng 24K, vàng 9999 hay vàng 999, đây là một loại vàng có giá trị đầu tư cao nhất, giá hường được niêm yết theo giá vàng thế giới.

  • Độ tinh khiết: Cao nhất với 99,99% hàm lượng vàng nguyên chất.
  • Màu sắc: Có màu vàng đậm đặc trưng của vàng nguyên chất.
  • Ứng dụng: Phù hợp để tích trữ, đầu tư dài hạn, thường được đúc thành vàng miếng, nhẫn trơn.
  • Độ cứng và độ bền: 
  • Ưu điểm: Giá trị cao, dễ quy đổi, ít bị mất giá.
  • Nhược điểm: Độ mềm cao, dễ bị biến dạng nếu tác động mạnh, không thích hợp để làm trang sức cầu kỳ vì dễ méo mó.
  • Ký hiệu: 9999, 999, 24K.
Danh sách các loại vàng trên thị trường - Vàng ta (Vàng 9999/ Vàng 24K/ Vàng 999)
Vàng ta là loại vàng có giá trị đầu tư cao nhất

2. Vàng tây (Vàng tây 18K, 14K, 10K, 9K, 8K)

Vàng tây là một loại hợp kim được pha giữa vàng nguyên chất và các loại hợp kim khác như đồng, bạc, kẽm, niken,.. Tùy vào tỷ lệ pha trộn sẽ cho ra những loại vàng khác nhau như 18K, 14K, 10K, 9K, 8K, 15k, 16K,…

  • Độ tinh khiết: Độ tinh khiết dưới 99.99% (vàng 18K là 75%, vàng 14K là 58,3%, vàng 10K là 41,7%…) là hỗn hợp giữa vàng nguyên chất và kim loại khác.
  • Màu sắc: Vàng nhạt hơn vàng ta, có thể ngả về trắng hoặc hồng tùy tỷ lệ pha.
  • Ứng dụng: Chuyên dùng trong chế tác trang sức hiện đại, nhẫn cưới, dây chuyền, bông tai.
  • Ưu điểm: Cứng cáp hơn vàng ta, giữ dáng tốt, dễ tạo hình.
  • Nhược điểm: Giá trị thấp hơn vàng ta, dễ bị xỉn nếu không bảo quản kỹ.
  • Ký hiệu: 750, AU 750, 18K, 585, 14K, 417, 10K.
Vàng tây (Vàng tây 18K, 14K, 10K, 9K, 8K)
Vàng tây là loại hợp kim được pha trộn giữa vàng và kim loại khác

3. Vàng trắng (Vàng trắng 10K, 14K, 18K)

Trong các loại vàng hiện đại, vàng trắng được ưa chuộng bởi vẻ ngoài thanh lịch và khả năng kết hợp hài hòa với các loại đá quý sáng màu.

  • Độ tinh khiết: Tương tự vàng tây, thường là 10K (41,7%), 14K (58,3%) hoặc 18K (75%).
  • Màu sắc: Màu trắng sáng hoặc bạc nhạt do pha với kim loại trắng như niken, bạc hoặc palladium.
    Ứng dụng: Chủ yếu dùng để chế tác trang sức cao cấp, đặc biệt là nhẫn cưới, nhẫn đính hôn hoặc trang sức kim cương.
  • Ưu điểm: Mang vẻ đẹp hiện đại, tinh tế, dễ phối với các loại đá quý sáng màu như kim cương, moissanite, cứng và bền hơn vàng ta, thích hợp cho thiết kế trang sức tinh xảo.
  • Nhược điểm: Cần mạ rhodium định kỳ để duy trì độ trắng sáng nên giá cao.
  • Ký hiệu: Giống với vàng tây và có kèm thêm chữ “White Gold” hoặc “WG”.
Vàng trắng (Vàng trắng 10K, 14K, 18K)
Vàng trắng được ưa chuộng bởi vẻ ngoài thanh lịch

4. Vàng hồng (Vàng hồng 10K, 14K, 18K)

Vàng hồng là một trong các loại vàng nổi bật nhờ sắc hồng ấm áp, mang phong cách trẻ trung và lãng mạn.

  • Độ tinh khiết: Giống với vàng trắng và vàng tây, thường dao động ở mức 10K, 14K hoặc 18K.
  • Màu sắc: Màu hồng nhẹ hoặc hồng cam, được tạo ra từ sự pha trộn giữa vàng nguyên chất và đồng.
  • Ứng dụng: Thường dùng để chế tác trang sức tình cảm như nhẫn cưới, vòng tay đôi hoặc bông tai cá tính.
  • Ưu điểm: Tông màu mới lạ, phù hợp với xu hướng hiện đại, độ cứng cao giúp trang sức bền dáng và khó móp méo.
  • Nhược điểm: Màu hồng có thể nhạt dần theo thời gian nếu tiếp xúc thường xuyên với hóa chất, hàm lượng đồng cao có thể gây kích ứng nhẹ với người có làn da nhạy cảm.
  • Ký hiệu: Giống vàng tây, có thể thêm chữ “Rose Gold” hoặc “RG”
Vàng hồng (Vàng hồng 10K, 14K, 18K)
Vàng hồng (Vàng hồng 10K, 14K, 18K)

5. Vàng Ý (Vàng Ý 750, 925)

Trong số các loại vàng nhập khẩu, vàng Ý nổi bật nhờ thiết kế tinh xảo và độ sáng bóng bắt mắt, thường xuất hiện trong các bộ sưu tập trang sức cao cấp.

  • Độ tinh khiết: Vàng Ý 750 chứa 75% vàng nguyên chất, vàng Ý 925 chứa 92,5% kim loại quý (thường là bạc cao cấp)
  • Màu sắc: Có thể là vàng nhạt hoặc trắng bạc, tùy theo hàm lượng và chất kim loại pha.
  • Ứng dụng: Dùng phổ biến trong chế tác trang sức, đồ lưu niệm, và các thiết kế mỹ nghệ nhập khẩu theo phong cách châu Âu.
  • Ưu điểm: Thiết kế sắc sảo, kiểu dáng hiện đại, hợp thời trang, có độ bóng cao và khó bị xỉn màu nếu bảo quản tốt.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với vàng trong nước, đôi khi dễ nhầm lẫn với bạc nếu không có ký hiệu rõ ràng.
  • Ký hiệu: 750, Italy 750, AU 750, 925, Italy.
Có mấy loại vàng - Vàng Ý (Vàng Ý 750, 925)
Vàng Ý (Vàng Ý 750, 925)

6. Vàng non

Vàng non là loại có độ tinh khiết thấp nhất trong số các loại vàng, thường chỉ mang tính chất thẩm mỹ tạm thời thay vì giá trị tích lũy.

  • Độ tinh khiết: Thấp nhất, dưới 41,7%, không đạt chuẩn để xếp vào vàng 10K.
  • Màu sắc: Vàng nhạt, thường không đều màu, dễ bay màu theo thời gian.
  • Ứng dụng: Được sử dụng nhiều trong các loại trang sức giá rẻ, phụ kiện thời trang hoặc các sản phẩm không yêu cầu chất lượng cao.
  • Ưu điểm: Giá rẻ, dễ mua, mẫu mã đa dạng, phù hợp với nhu cầu làm đẹp ngắn hạn hoặc trang sức theo xu hướng.
  • Nhược điểm: Không có giá trị tích trữ, gần như không có khả năng bán lại, dễ bị xỉn màu, bong tróc lớp phủ hoặc biến dạng sau một thời gian ngắn sử dụng.
  • Ký hiệu: Không có.
Vàng non
Vàng non

7. Vàng mỹ ký

Vàng mỹ ký là vàng giả, không phải vàng thật, rất  phổ biến trên thị trường vì giá cực rẻ và dễ mua:

  • Độ tinh khiết: Không chứa vàng thật, chủ yếu là hợp kim hoặc kim loại rẻ tiền được phủ lớp mạ vàng bên ngoài.
  • Màu sắc: Vàng nhạt, ánh kim loại nhân tạo, dễ bị phai màu theo thời gian.
  • Ứng dụng: Làm trang sức thời trang giá rẻ, phụ kiện hóa trang, đồ trang trí.
  • Ưu điểm: Giá thành rất rẻ, phù hợp với túi tiền của nhiều đối tượng, đa dạng mẫu mã, kiểu dáng, dễ thay đổi theo xu hướng.
  • Nhược điểm: Không có giá trị thực tế về chất liệu, dễ bị xỉn màu, bong tróc lớp mạ, có thể gây dị ứng nếu tiếp xúc lâu dài với da.
  • Ký hiệu: Không có.

>> Xem thêm: Cách nhận biết vàng thật vàng giả tại nhà chính xác

Vàng mỹ ký
Vàng mỹ ký

8. Vàng công nghiệp

Vàng công nghiệp (lá vàng công nghiệp) là một loại lá được chế tạo từ bột vàng và các chất phụ gia khác, chứ không phải là vàng thật. Khác với các loại vàng khác, vàng công nghiệp  ít liên quan đến chế tác trang sức mà được ứng dụng chủ yếu trong nội thất, làm đẹp, ẩm thực.

  • Độ tinh khiết: Không cao, do được tạo thành từ bột vàng kết hợp với các chất phụ gia.
  • Màu sắc: Vàng ánh kim tự nhiên, độ bóng cao.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong nhiều lĩnh vực như trang trí nội thất (trang trí tường, đồ gỗ, cột đá, đồ gỗ mỹ nghệ…), làm đẹp (dán trên nail, làm mặt nạ dưỡng da, trang điểm nghệ thuật), và thậm chí cả trong ẩm thực để tăng tính thẩm mỹ cho các món ăn (phủ lên món ăn, bánh ngọt hoặc cocktail).
  • Ưu điểm: Chi phí thấp hơn nhiều so với lá vàng thật, Có nhiều mẫu mã, màu sắc phong phú, dễ sử dụng và thi công, Không bị oxy hóa theo thời gian, giữ được độ bóng khá lâu.
  • Nhược điểm: Dễ phai màu, bong tróc nếu tiếp xúc với độ ẩm hoặc ánh sáng mạnh, chất lượng không đồng đều, phụ thuộc vào quy trình sản xuất và nguyên liệu, không có giá trị tích lũy hay quy đổi như các loại vàng thật.
  • Ký hiệu: Không có.

Trên đây là cách phân loại vàng theo độ tinh khiết. Ngoài ra, bạn còn có thể phân loại vàng theo hình thức giao dịch hoặc đầu tư như: vàng miếng, nhẫn tròn trơn 9999, vàng trang sức.

Vàng công nghiệp
Vàng công nghiệp

So sánh các loại vàng: Loại vàng nào đắt nhất? Nên đầu tư loại vàng nào có lời nhất?

Dựa vào những yếu tố mà Tierra Diamond đã phân tích phía trên, trong số các loại vàng, vàng ta (vàng 24K/9999/999) là loại vàng đắt nhất vì:

  • Hàm lượng vàng nguyên chất gần như tuyệt đối (~99.99%)
  • Dễ quy đổi, ổn định theo giá vàng quốc tế
  • Có giá trị tích lũy và đầu tư lâu dài.

Nhờ các tính chất trên, vàng ta cũng là loại vàng đầu tư có lời nhất, hầu như không bị hạ giá khi bán lại nếu chọn đúng thời điểm và có tính thanh khoản cao nhất.

Các loại vàng khác như vàng Ý hay vàng tây có giá thấp hơn do đã pha hợp kim, chủ yếu dùng cho trang sức. Những loại như vàng mỹ ký hay vàng công nghiệp tuy có vẻ ngoài bắt mắt nhưng gần như không có giá trị kinh tế thực sự.

Bảng giá các loại vàng hôm nay

Dưới đây là bảng giá vàng hôm nay các loại chi tiết từ các thương hiệu phổ biến trên thị trường.

ĐVT: đ/lượng

Loại vàngGiá mua vàoGiá bán ra
Vàng 24K (9999)111,000,000113,500,000
Vàng 18K77,780,00085,280,000
Vàng 14K59,050,00066,550,000
Vàng 10K39,870,00047,370,000
Vàng 9K35,210,00042,710,000
Vàng 8K30,110,00037,610,000

* Giá vàng tây thường không phụ thuộc nhiều vào giá vàng thế giới mà bị ảnh hưởng lớn bởi chi phí chế tác, thiết kế mẫu mã và thương hiệu phân phối ra thị trường. Các thương hiệu thường sẽ cung cấp bảng giá vàng tây hôm nay để cập nhật giá mới nhất. Bạn có thể truy cập vào trang thông tin chính thức của những đơn vị bán muốn mua hàng để cập nhật giá chính xác nhất.

Sau bài viết trên, chắc hẳn bạn đã biết được các loại vàng trên thị trường, vàng có mấy loại rồi phải không? Hy vọng những thông tin mà Tierra Diamond cung cấp sẽ giúp bạn hiểu rõ ưu nhược điểm từng loại và có được những sự lựa chọn phù hợp nhé!

Bài viết liên quan

Nhận tư vấn từ Tierra

Đăng ký ngay bên dưới để nhận được sự hỗ trợ từ chúng tôi.

    icon-advise
    icon-advise

    icon chat